Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
Thu nhập lãi thuần 36.225.229 42.387.123 53.246.478 53.620.869 55.405.735
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 69.125.816 70.749.384 88.112.699 108.122.278 93.654.841
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -32.900.587 -28.362.261 -34.866.221 -54.501.409 -38.249.106
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 6.608.585 7.407.073 6.839.068 5.779.723 5.136.561
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 10.589.431 11.286.516 12.425.008 12.632.739 13.143.005
Chi phí hoạt động dịch vụ -3.980.846 -3.879.443 -5.585.940 -6.853.016 -8.006.444
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 3.906.399 4.374.820 5.768.445 5.660.028 5.291.751
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh 1.810 -4.650 -115.193 124.217 62.123
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 0 23.747 81.595 0 3.444
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 1.800.253 2.393.261 2.053.957 2.272.169 2.371.703
Thu nhập từ hoạt động khác 2.544.714 3.100.370 2.928.335 4.050.144 4.468.806
Chi phí hoạt động khác -744.461 -707.109 -874.378 -1.777.975 -2.097.103
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 456.578 129.701 208.417 266.456 307.180
Chi phí hoạt động -16.037.484 -17.574.578 -21.259.889 -21.914.899 -23.027.362
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 32.961.370 39.136.497 46.822.878 45.808.563 45.551.135
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -9.916.780 -11.760.801 -9.464.218 -4.564.876 -3.314.997
Tổng lợi nhuận trước thuế 23.044.590 27.375.696 37.358.660 41.243.687 42.236.138
Chi phí thuế TNDN -4.578.401 -5.447.412 -7.446.340 -8.189.239 -8.383.011
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -4.178.060 -4.545.240 -8.373.547 -8.079.401 -8.526.489
Chi phí thuế TNDN giữ lại -400.341 -902.172 927.207 -109.838 143.478
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 18.466.189 21.928.284 29.912.320 33.054.448 33.853.127
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 14.923 20.232 20.035 21.245 21.731
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 18.451.266 21.908.052 29.892.285 33.033.203 33.831.396