|
Thu nhập lãi thuần
|
13.577.636
|
13.842.332
|
13.687.153
|
14.160.192
|
14.657.240
|
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
23.191.212
|
23.581.262
|
24.574.904
|
25.224.403
|
26.713.295
|
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-9.613.576
|
-9.738.930
|
-10.887.751
|
-11.064.211
|
-12.056.055
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.272.260
|
923.783
|
805.964
|
860.944
|
938.335
|
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.263.776
|
3.368.816
|
2.727.520
|
2.810.503
|
3.028.260
|
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-1.991.516
|
-2.445.033
|
-1.921.556
|
-1.949.559
|
-2.089.925
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
1.347.041
|
1.586.183
|
2.023.940
|
1.635.290
|
1.279.521
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
36.148
|
4.472
|
36.488
|
-2.625
|
106.423
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
-1.145
|
2.735
|
|
3.616
|
|
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
554.617
|
1.284.653
|
662.878
|
1.152.928
|
931.770
|
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
903.341
|
1.833.975
|
1.017.049
|
1.415.156
|
1.159.760
|
|
Chi phí hoạt động khác
|
-348.724
|
-549.322
|
-354.171
|
-262.228
|
-227.990
|
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
49.396
|
66.379
|
48.303
|
57.892
|
138.839
|
|
Chi phí hoạt động
|
-5.811.433
|
-7.040.187
|
-5.652.437
|
-6.024.732
|
-6.037.436
|
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
11.024.520
|
10.670.350
|
11.612.289
|
11.843.505
|
12.014.692
|
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
-325.576
|
32.330
|
-752.356
|
-809.590
|
-775.587
|
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
10.698.944
|
10.702.680
|
10.859.933
|
11.033.915
|
11.239.105
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2.126.450
|
-2.132.749
|
-2.158.207
|
-2.196.544
|
-2.213.552
|
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2.126.192
|
-2.274.396
|
-2.158.599
|
-2.198.412
|
-2.216.968
|
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-258
|
141.647
|
392
|
1.868
|
3.416
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
8.572.494
|
8.569.931
|
8.701.726
|
8.837.371
|
9.025.553
|
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5.896
|
4.543
|
5.497
|
5.486
|
5.054
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
8.566.598
|
8.565.388
|
8.696.229
|
8.831.885
|
9.020.499
|