Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
Thu nhập lãi thuần 12.801.224 14.078.056 13.907.711 13.577.636 13.842.332
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 25.097.791 24.019.660 22.862.708 23.191.212 23.581.262
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -12.296.567 -9.941.604 -8.954.997 -9.613.576 -9.738.930
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1.810.252 1.441.564 1.498.953 1.272.260 923.783
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3.898.648 3.180.768 3.329.645 3.263.776 3.368.816
Chi phí hoạt động dịch vụ -2.088.396 -1.739.204 -1.830.692 -1.991.516 -2.445.033
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 892.534 1.197.631 1.160.895 1.347.041 1.586.183
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -6.214 22.827 -1.324 36.148 4.472
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1.854 -1.145 2.735
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 410.491 508.047 24.387 554.617 1.284.653
Thu nhập từ hoạt động khác 1.106.147 889.827 841.664 903.341 1.833.975
Chi phí hoạt động khác -695.656 -381.780 -817.277 -348.724 -549.322
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 50.548 32.273 159.133 49.396 66.379
Chi phí hoạt động -5.752.034 -5.053.949 -5.121.793 -5.811.433 -7.040.187
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 10.206.801 12.226.449 11.629.816 11.024.520 10.670.350
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 1.486.696 -1.508.210 -1.513.541 -325.576 32.330
Tổng lợi nhuận trước thuế 11.693.497 10.718.239 10.116.275 10.698.944 10.702.680
Chi phí thuế TNDN -2.333.464 -2.132.246 -1.991.566 -2.126.450 -2.132.749
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -2.229.602 -2.133.581 -1.992.320 -2.126.192 -2.274.396
Chi phí thuế TNDN giữ lại -103.862 1.335 754 -258 141.647
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9.360.033 8.585.993 8.124.709 8.572.494 8.569.931
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5.007 5.997 5.295 5.896 4.543
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9.355.026 8.579.996 8.119.414 8.566.598 8.565.388