Unit: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
Thu nhập lãi thuần 13,907,711 13,577,636 13,842,332 13,687,153 14,160,192
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự 22,862,708 23,191,212 23,581,262 24,574,904 25,224,403
Chi phí lãi và các chi phí tương tự -8,954,997 -9,613,576 -9,738,930 -10,887,751 -11,064,211
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ 1,498,953 1,272,260 923,783 805,964 860,944
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ 3,329,645 3,263,776 3,368,816 2,727,520 2,810,503
Chi phí hoạt động dịch vụ -1,830,692 -1,991,516 -2,445,033 -1,921,556 -1,949,559
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối 1,160,895 1,347,041 1,586,183 2,023,940 1,635,290
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh -1,324 36,148 4,472 36,488 -2,625
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư 1,854 -1,145 2,735 3,616
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác 24,387 554,617 1,284,653 662,878 1,152,928
Thu nhập từ hoạt động khác 841,664 903,341 1,833,975 1,017,049 1,415,156
Chi phí hoạt động khác -817,277 -348,724 -549,322 -354,171 -262,228
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần 159,133 49,396 66,379 48,303 57,892
Chi phí hoạt động -5,121,793 -5,811,433 -7,040,187 -5,652,437 -6,024,732
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng 11,629,816 11,024,520 10,670,350 11,612,289 11,843,505
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng -1,513,541 -325,576 32,330 -752,356 -809,590
Tổng lợi nhuận trước thuế 10,116,275 10,698,944 10,702,680 10,859,933 11,033,915
Chi phí thuế TNDN -1,991,566 -2,126,450 -2,132,749 -2,158,207 -2,196,544
Chi phí thuế thu nhập hiện hành -1,992,320 -2,126,192 -2,274,396 -2,158,599 -2,198,412
Chi phí thuế TNDN giữ lại 754 -258 141,647 392 1,868
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,124,709 8,572,494 8,569,931 8,701,726 8,837,371
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 5,295 5,896 4,543 5,497 5,486
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,119,414 8,566,598 8,565,388 8,696,229 8,831,885