Thu nhập lãi thuần
|
12.801.224
|
14.078.056
|
13.907.711
|
13.577.636
|
13.842.332
|
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự
|
25.097.791
|
24.019.660
|
22.862.708
|
23.191.212
|
23.581.262
|
Chi phí lãi và các chi phí tương tự
|
-12.296.567
|
-9.941.604
|
-8.954.997
|
-9.613.576
|
-9.738.930
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ
|
1.810.252
|
1.441.564
|
1.498.953
|
1.272.260
|
923.783
|
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ
|
3.898.648
|
3.180.768
|
3.329.645
|
3.263.776
|
3.368.816
|
Chi phí hoạt động dịch vụ
|
-2.088.396
|
-1.739.204
|
-1.830.692
|
-1.991.516
|
-2.445.033
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối
|
892.534
|
1.197.631
|
1.160.895
|
1.347.041
|
1.586.183
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh
|
-6.214
|
22.827
|
-1.324
|
36.148
|
4.472
|
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư
|
|
|
1.854
|
-1.145
|
2.735
|
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác
|
410.491
|
508.047
|
24.387
|
554.617
|
1.284.653
|
Thu nhập từ hoạt động khác
|
1.106.147
|
889.827
|
841.664
|
903.341
|
1.833.975
|
Chi phí hoạt động khác
|
-695.656
|
-381.780
|
-817.277
|
-348.724
|
-549.322
|
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần
|
50.548
|
32.273
|
159.133
|
49.396
|
66.379
|
Chi phí hoạt động
|
-5.752.034
|
-5.053.949
|
-5.121.793
|
-5.811.433
|
-7.040.187
|
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
10.206.801
|
12.226.449
|
11.629.816
|
11.024.520
|
10.670.350
|
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng
|
1.486.696
|
-1.508.210
|
-1.513.541
|
-325.576
|
32.330
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
11.693.497
|
10.718.239
|
10.116.275
|
10.698.944
|
10.702.680
|
Chi phí thuế TNDN
|
-2.333.464
|
-2.132.246
|
-1.991.566
|
-2.126.450
|
-2.132.749
|
Chi phí thuế thu nhập hiện hành
|
-2.229.602
|
-2.133.581
|
-1.992.320
|
-2.126.192
|
-2.274.396
|
Chi phí thuế TNDN giữ lại
|
-103.862
|
1.335
|
754
|
-258
|
141.647
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
9.360.033
|
8.585.993
|
8.124.709
|
8.572.494
|
8.569.931
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
5.007
|
5.997
|
5.295
|
5.896
|
4.543
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
9.355.026
|
8.579.996
|
8.119.414
|
8.566.598
|
8.565.388
|