I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
438.959
|
498.515
|
577.954
|
777.973
|
433.881
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-438.504
|
-193.555
|
-420.102
|
-539.214
|
-424.606
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-19.726
|
-15.308
|
-19.589
|
-26.422
|
-27.076
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-79
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-5.000
|
-6.283
|
-5.379
|
-8.589
|
-2.814
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3.912
|
2.337
|
4.119
|
4.947
|
5.279
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-154.337
|
-223.541
|
-97.190
|
204.796
|
-47.929
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-174.774
|
62.166
|
39.814
|
413.492
|
-63.265
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-825
|
-1.048
|
-234
|
-323.386
|
-676
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.556
|
3.848
|
3.574
|
-11.977
|
3.065
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
3.731
|
2.800
|
3.340
|
-335.363
|
2.389
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
16.193
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-4
|
-26
|
-53.128
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
-4
|
-26
|
-36.935
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-171.043
|
64.962
|
43.127
|
41.194
|
-60.877
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
298.222
|
127.242
|
191.580
|
234.362
|
275.248
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
64
|
-624
|
-345
|
-308
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
127.242
|
191.580
|
234.362
|
275.248
|
214.371
|