Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 584.607 609.558 892.741 674.582 639.236
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6.200 4.249 3.789 1.635 3.290
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 578.407 605.309 888.952 672.947 635.946
4. Giá vốn hàng bán 472.098 493.626 697.229 529.346 501.645
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 106.309 111.683 191.723 143.601 134.301
6. Doanh thu hoạt động tài chính 24.924 25.171 22.413 24.828 25.827
7. Chi phí tài chính 1.290 2.827 2.356 2.462 2.577
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.128 2.040 2.006 2.376 2.320
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 1.159 1.527 7.354 755 614
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.310 5.063 5.526 5.096 5.170
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 122.473 127.437 198.899 160.117 151.767
12. Thu nhập khác 10 45
13. Chi phí khác 2.361 0 0 335
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 10 -2.361 45 0 -335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 122.483 125.076 198.945 160.117 151.432
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 23.109 24.646 42.173 31.766 29.725
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.417 -170 -2.392 258 628
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 24.526 24.476 39.781 32.023 30.353
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 97.958 100.600 159.164 128.094 121.079
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 97.958 100.600 159.164 128.094 121.079