1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
584.607
|
609.558
|
892.741
|
674.582
|
639.236
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
6.200
|
4.249
|
3.789
|
1.635
|
3.290
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
578.407
|
605.309
|
888.952
|
672.947
|
635.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
472.098
|
493.626
|
697.229
|
529.346
|
501.645
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
106.309
|
111.683
|
191.723
|
143.601
|
134.301
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
24.924
|
25.171
|
22.413
|
24.828
|
25.827
|
7. Chi phí tài chính
|
1.290
|
2.827
|
2.356
|
2.462
|
2.577
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.128
|
2.040
|
2.006
|
2.376
|
2.320
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.159
|
1.527
|
7.354
|
755
|
614
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.310
|
5.063
|
5.526
|
5.096
|
5.170
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
122.473
|
127.437
|
198.899
|
160.117
|
151.767
|
12. Thu nhập khác
|
10
|
|
45
|
|
|
13. Chi phí khác
|
|
2.361
|
0
|
0
|
335
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10
|
-2.361
|
45
|
0
|
-335
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
122.483
|
125.076
|
198.945
|
160.117
|
151.432
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
23.109
|
24.646
|
42.173
|
31.766
|
29.725
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.417
|
-170
|
-2.392
|
258
|
628
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
24.526
|
24.476
|
39.781
|
32.023
|
30.353
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
97.958
|
100.600
|
159.164
|
128.094
|
121.079
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
97.958
|
100.600
|
159.164
|
128.094
|
121.079
|