Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 1.282.774 842.529 870.708 1.279.460 2.246.498
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 94.949 105.991 176.551 68.981 1.422.721
1. Tiền 4.049 7.691 6.551 9.481 7.721
2. Các khoản tương đương tiền 90.900 98.300 170.000 59.500 1.415.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 400 400 400 400 2.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 400 400 400 400 2.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 775.689 457.492 372.289 654.464 412.361
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 142.509 456.778 371.773 425.975 384.771
2. Trả trước cho người bán 800 451 237 10.257 26.171
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 632.380 263 279 218.232 1.419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 410.608 277.313 318.805 552.850 408.252
1. Hàng tồn kho 411.204 280.927 320.787 552.926 409.630
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -596 -3.614 -1.982 -76 -1.378
V. Tài sản ngắn hạn khác 1.129 1.332 2.663 2.764 1.163
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 745 1.213 2.663 2.507 1.163
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 0 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 383 119 0 257 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.068.431 1.645.959 1.657.599 1.452.644 651.785
I. Các khoản phải thu dài hạn 819.779 1.403.259 1.426.800 1.232.473 416.816
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 819.779 1.403.259 1.426.800 1.232.473 416.816
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 227.753 216.982 206.780 196.194 185.501
1. Tài sản cố định hữu hình 227.753 216.982 206.780 196.194 185.501
- Nguyên giá 1.014.763 1.014.861 1.015.465 1.015.596 1.015.596
- Giá trị hao mòn lũy kế -787.010 -797.879 -808.686 -819.403 -830.095
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 1.880 1.880 1.880 1.880 1.880
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.880 -1.880 -1.880 -1.880 -1.880
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 221 3.324 3.004 4.307 29.172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 221 3.324 3.004 4.307 29.172
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 20.678 22.393 21.016 19.671 20.296
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.987 16.310 15.191 14.473 16.010
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 3.691 6.083 5.825 5.197 4.286
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.351.205 2.488.488 2.528.308 2.732.104 2.898.283
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 615.626 593.744 505.470 588.187 641.934
I. Nợ ngắn hạn 611.284 589.413 501.222 583.910 637.812
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170.176 206.868 190.696 183.713 295.216
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 174.051 239.282 212.309 252.037 185.392
4. Người mua trả tiền trước 9.364 12.918 662 733 1.828
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 80.053 70.001 40.491 90.030 95.928
6. Phải trả người lao động 3.650 36.717 3.579 3.804 3.751
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 25.426 0 29.945 29.975 32.122
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 127.532 2.596 2.508 2.588 2.544
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 21.032 21.032 21.032 21.032 21.032
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 4.341 4.331 4.248 4.277 4.122
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 299 289 289 289 289
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 4.042 4.042 3.958 3.988 3.833
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.735.580 1.894.744 2.022.838 2.143.916 2.256.348
I. Vốn chủ sở hữu 1.735.580 1.894.744 2.022.838 2.143.916 2.256.348
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 265.791 265.791 265.791 265.791 265.791
2. Thặng dư vốn cổ phần 29.974 29.974 29.974 29.974 29.974
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 213.511 213.511 213.511 213.511 213.511
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.226.303 1.385.467 1.513.561 1.634.640 1.747.072
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 939.030 939.030 1.385.467 1.385.467 1.385.467
- LNST chưa phân phối kỳ này 287.273 446.437 128.094 249.173 361.605
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2.351.205 2.488.488 2.528.308 2.732.104 2.898.283