TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.791.914
|
1.697.502
|
1.759.591
|
1.282.774
|
842.529
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
277.098
|
166.599
|
375.036
|
94.949
|
105.991
|
1. Tiền
|
20.098
|
13.599
|
15.136
|
4.049
|
7.691
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
257.000
|
153.000
|
359.900
|
90.900
|
98.300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
324.320
|
94.400
|
249.800
|
400
|
400
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
193.920
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
130.400
|
94.400
|
249.800
|
400
|
400
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
979.521
|
1.193.396
|
847.947
|
775.689
|
457.492
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
359.589
|
362.848
|
219.438
|
142.509
|
456.778
|
2. Trả trước cho người bán
|
261
|
271
|
295
|
800
|
451
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
200.000
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
619.671
|
630.277
|
628.214
|
632.380
|
263
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
209.469
|
241.496
|
284.958
|
410.608
|
277.313
|
1. Hàng tồn kho
|
211.699
|
241.507
|
285.524
|
411.204
|
280.927
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-2.230
|
-11
|
-566
|
-596
|
-3.614
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.505
|
1.612
|
1.850
|
1.129
|
1.332
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
691
|
1.612
|
1.213
|
745
|
1.213
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
814
|
0
|
637
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
383
|
119
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
866.493
|
864.308
|
1.068.497
|
1.068.431
|
1.645.959
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
579.352
|
589.543
|
805.995
|
819.779
|
1.403.259
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
579.352
|
589.543
|
805.995
|
819.779
|
1.403.259
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
264.615
|
253.000
|
241.453
|
227.753
|
216.982
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
264.615
|
253.000
|
241.453
|
227.753
|
216.982
|
- Nguyên giá
|
1.021.765
|
1.022.010
|
1.021.815
|
1.014.763
|
1.014.861
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-757.150
|
-769.010
|
-780.362
|
-787.010
|
-797.879
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
1.880
|
1.880
|
1.880
|
1.880
|
1.880
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.880
|
-1.880
|
-1.880
|
-1.880
|
-1.880
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
544
|
670
|
233
|
221
|
3.324
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
544
|
670
|
233
|
221
|
3.324
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
21.982
|
21.095
|
20.817
|
20.678
|
22.393
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
17.271
|
16.158
|
17.296
|
16.987
|
16.310
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
4.712
|
4.938
|
3.521
|
3.691
|
6.083
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.658.407
|
2.561.810
|
2.828.088
|
2.351.205
|
2.488.488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
545.622
|
360.309
|
528.630
|
615.626
|
593.744
|
I. Nợ ngắn hạn
|
540.932
|
355.643
|
524.261
|
611.284
|
589.413
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
165.838
|
69.337
|
233.649
|
170.176
|
206.868
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
263.408
|
199.451
|
194.265
|
174.051
|
239.282
|
4. Người mua trả tiền trước
|
30
|
29
|
8.216
|
9.364
|
12.918
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
53.272
|
33.880
|
37.950
|
80.053
|
70.001
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
3.507
|
3.700
|
3.650
|
36.717
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
33.454
|
25.387
|
22.812
|
25.426
|
0
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
3.899
|
3.021
|
2.637
|
127.532
|
2.596
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
21.032
|
21.032
|
21.032
|
21.032
|
21.032
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4.690
|
4.666
|
4.368
|
4.341
|
4.331
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
299
|
299
|
299
|
299
|
289
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
4.390
|
4.367
|
4.069
|
4.042
|
4.042
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2.112.785
|
2.201.500
|
2.299.458
|
1.735.580
|
1.894.744
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2.112.785
|
2.201.500
|
2.299.458
|
1.735.580
|
1.894.744
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
265.791
|
265.791
|
265.791
|
265.791
|
265.791
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
29.974
|
29.974
|
29.974
|
29.974
|
29.974
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
213.511
|
213.511
|
213.511
|
213.511
|
213.511
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1.603.508
|
1.692.224
|
1.790.182
|
1.226.303
|
1.385.467
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.153.555
|
1.603.508
|
1.603.508
|
939.030
|
939.030
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
449.953
|
88.716
|
186.673
|
287.273
|
446.437
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.658.407
|
2.561.810
|
2.828.088
|
2.351.205
|
2.488.488
|