1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
3.789.518
|
2.655.816
|
2.799.543
|
2.675.286
|
4.733.926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
5.977
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
3.789.518
|
2.649.839
|
2.799.543
|
2.675.286
|
4.733.926
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.498.330
|
1.895.493
|
2.459.858
|
2.284.000
|
4.201.408
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
291.188
|
754.346
|
339.686
|
391.286
|
532.518
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
97.952
|
70.665
|
55.318
|
40.571
|
211.677
|
7. Chi phí tài chính
|
179.269
|
134.762
|
101.390
|
99.088
|
108.422
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
171.653
|
134.300
|
103.782
|
96.210
|
99.077
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-26.109
|
-22.094
|
-17.933
|
-15.607
|
-18.780
|
9. Chi phí bán hàng
|
27.378
|
24.628
|
1.071
|
30.963
|
8.836
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.676
|
79.434
|
74.685
|
99.129
|
136.061
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
130.709
|
564.093
|
199.925
|
187.070
|
472.096
|
12. Thu nhập khác
|
14.857
|
6.227
|
6.500
|
7.917
|
33.879
|
13. Chi phí khác
|
6.294
|
2.215
|
1.766
|
6.066
|
17.155
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8.563
|
4.012
|
4.733
|
1.851
|
16.724
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
139.272
|
568.105
|
204.659
|
188.921
|
488.819
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
18.309
|
87.532
|
31.399
|
52.167
|
84.830
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-10.806
|
-2.027
|
10.063
|
-10.738
|
11.994
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
7.503
|
85.505
|
41.462
|
41.429
|
96.824
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
131.769
|
482.600
|
163.197
|
147.492
|
391.995
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-14.298
|
19.469
|
46.644
|
67.231
|
87.871
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
146.067
|
463.131
|
116.553
|
80.261
|
304.125
|