I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
889,394
|
1,864,457
|
1,201,683
|
943,098
|
1,778,615
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
893,176
|
1,589,793
|
1,431,874
|
856,243
|
1,759,392
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-60,516
|
219,554
|
-297,176
|
-8,945
|
468
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
56,735
|
55,111
|
66,986
|
95,800
|
18,755
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
18,648
|
3,303
|
64,247
|
78,127
|
23,141
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
295,297
|
576,918
|
708,154
|
688,950
|
872,950
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
94,549
|
107,411
|
174,362
|
225,003
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
466,369
|
857,253
|
1,011,222
|
535,380
|
729,604
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
2,600
|
273
|
|
0
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
34,265
|
285,284
|
52,145
|
39,340
|
50,589
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
11,975
|
9,568
|
10,997
|
12,038
|
14,317
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
11,043
|
15,464
|
383
|
1,164
|
1,307
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
1,729,592
|
3,707,069
|
3,156,243
|
2,472,461
|
3,695,525
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
203,461
|
650,261
|
900,399
|
496,358
|
991,675
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
273,047
|
616,697
|
936,490
|
494,192
|
987,732
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-69,586
|
33,564
|
-37,129
|
1,627
|
2,915
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
0
|
0
|
1,038
|
539
|
1,028
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
-38
|
-214
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
13,198
|
30,162
|
19,503
|
40,216
|
49,883
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
267,851
|
570,693
|
429,271
|
437,073
|
595,764
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
17,520
|
58,245
|
29,189
|
72,596
|
62,870
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
10,978
|
10,360
|
20,169
|
17,354
|
17,210
|
2.12. Chi phí khác
|
9,035
|
6,627
|
|
0
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
522,004
|
1,326,134
|
1,398,531
|
1,063,597
|
1,717,402
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1,280
|
20,675
|
28,280
|
17,099
|
21,132
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
4,579
|
4,942
|
7,268
|
6,597
|
14,501
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
|
15,000
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
5,859
|
25,617
|
35,548
|
23,696
|
50,633
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
5,300
|
9,742
|
116,512
|
131,086
|
14,646
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
173,513
|
330,777
|
477,360
|
562,553
|
764,125
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
0
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
11,809
|
27,322
|
106,578
|
46,522
|
18,734
|
Cộng chi phí tài chính
|
190,623
|
367,840
|
700,450
|
740,161
|
797,504
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
0
|
34,909
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
72,405
|
152,949
|
76,767
|
122,388
|
144,701
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
950,418
|
1,850,853
|
1,016,042
|
570,010
|
1,086,552
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
621
|
69
|
44,543
|
132
|
3,094
|
8.2. Chi phí khác
|
0
|
337
|
847
|
4
|
309
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
621
|
-268
|
43,696
|
128
|
2,785
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
951,039
|
1,850,585
|
1,059,739
|
570,139
|
1,089,337
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
941,969
|
1,664,596
|
1,319,786
|
580,710
|
1,091,784
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
9,070
|
185,990
|
-260,047
|
-10,572
|
-2,447
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
182,127
|
351,867
|
190,761
|
78,234
|
178,645
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
182,423
|
309,749
|
250,981
|
64,320
|
178,606
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-296
|
42,119
|
-60,221
|
13,914
|
39
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
768,912
|
1,498,718
|
868,978
|
491,905
|
910,692
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
768,912
|
1,498,718
|
868,978
|
491,905
|
910,692
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-236,771
|
1,238,958
|
-635,523
|
577,605
|
764,704
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-236,771
|
1,238,958
|
-635,523
|
577,605
|
764,704
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-236,771
|
1,238,958
|
-635,523
|
577,605
|
764,704
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-236,771
|
1,238,958
|
-635,523
|
577,605
|
764,704
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|