Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 889.394 1.864.457 1.201.683 943.098 1.778.615
a. Lãi bán các tài sản tài chính 893.176 1.589.793 1.431.874 856.243 1.759.392
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -60.516 219.554 -297.176 -8.945 468
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 56.735 55.111 66.986 95.800 18.755
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 18.648 3.303 64.247 78.127 23.141
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 295.297 576.918 708.154 688.950 872.950
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 94.549 107.411 174.362 225.003
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 466.369 857.253 1.011.222 535.380 729.604
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 2.600 273 0
1.8. Doanh thu tư vấn 34.265 285.284 52.145 39.340 50.589
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá 0 0
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 11.975 9.568 10.997 12.038 14.317
1.11. Thu nhập hoạt động khác 11.043 15.464 383 1.164 1.307
Cộng doanh thu hoạt động 1.729.592 3.707.069 3.156.243 2.472.461 3.695.525
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 203.461 650.261 900.399 496.358 991.675
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 273.047 616.697 936.490 494.192 987.732
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -69.586 33.564 -37.129 1.627 2.915
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 0 0 1.038 539 1.028
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 0 0
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu -38 -214
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 0 0
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro 0 0
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 13.198 30.162 19.503 40.216 49.883
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 267.851 570.693 429.271 437.073 595.764
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán 0 0
2.9. Chi phí tư vấn 17.520 58.245 29.189 72.596 62.870
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác 0 0
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 10.978 10.360 20.169 17.354 17.210
2.12. Chi phí khác 9.035 6.627 0
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác 0 0
Cộng chi phí hoạt động 522.004 1.326.134 1.398.531 1.063.597 1.717.402
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 1.280 20.675 28.280 17.099 21.132
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 4.579 4.942 7.268 6.597 14.501
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 0 0 15.000
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 5.859 25.617 35.548 23.696 50.633
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 5.300 9.742 116.512 131.086 14.646
4.2. Chi phí lãi vay 173.513 330.777 477.360 562.553 764.125
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh 0 0 0
4.4. Chi phí đầu tư khác 11.809 27.322 106.578 46.522 18.734
Cộng chi phí tài chính 190.623 367.840 700.450 740.161 797.504
V. CHI BÁN HÀNG 0 34.909
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 72.405 152.949 76.767 122.388 144.701
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 950.418 1.850.853 1.016.042 570.010 1.086.552
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 621 69 44.543 132 3.094
8.2. Chi phí khác 0 337 847 4 309
Cộng kết quả hoạt động khác 621 -268 43.696 128 2.785
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 951.039 1.850.585 1.059.739 570.139 1.089.337
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 941.969 1.664.596 1.319.786 580.710 1.091.784
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 9.070 185.990 -260.047 -10.572 -2.447
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 182.127 351.867 190.761 78.234 178.645
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 182.423 309.749 250.981 64.320 178.606
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -296 42.119 -60.221 13.914 39
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 768.912 1.498.718 868.978 491.905 910.692
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 768.912 1.498.718 868.978 491.905 910.692
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) 0 0
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -236.771 1.238.958 -635.523 577.605 764.704
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -236.771 1.238.958 -635.523 577.605 764.704
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh 0 0
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh 0 0
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài 0 0
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia 0 0
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh 0 0
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý 0 0
Tổng thu nhập toàn diện -236.771 1.238.958 -635.523 577.605 764.704
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -236.771 1.238.958 -635.523 577.605 764.704
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0 0
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)