Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 8.312.171 16.568.966 14.157.693 17.174.449 26.491.836
I. Tài sản tài chính 8.214.643 16.415.070 14.105.852 16.979.555 26.323.155
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 642.513 1.131.749 3.423.502 787.898 4.743.772
1.1. Tiền 642.513 1.131.749 2.313.502 537.898 4.743.772
1.2. Các khoản tương đương tiền 0 1.110.000 250.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 614.824 1.221.516 665.258 122.138 846.252
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 106.000 753.719 885.889 380.900 598.000
4. Các khoản cho vay 3.881.643 7.701.237 5.279.279 7.992.468 11.221.686
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.712.658 5.323.810 3.734.009 6.603.829 8.408.756
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -2.384 -2.170 -2.170 -2.170 -2.170
7. Các khoản phải thu 221.799 236.147 91.374 848.568 393.384
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 200.851 188.295 31.889 745.348 307.297
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 20.948 47.852 59.485 103.219 86.087
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 20.948 47.852 59.485 103.219 86.087
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 2
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 14.833 30.823 28.334 31.213 31.373
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 24.687 20.165 2.306 227.931 99.839
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -1.928 -1.928 -1.928 -13.220 -17.737
II.Tài sản ngắn hạn khác 97.528 153.896 51.841 194.894 168.681
1. Tạm ứng 632 530 973 83 118
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 63 77 343 337 86
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 5.499 2.574 4.388 45.269 33.102
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0 1.948
5. Tài sản ngắn hạn khác 91.334 150.715 46.137 147.257 135.375
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 70.234 67.299 85.058 80.686 100.289
I. Tài sản tài chính dài hạn 0
1. Các khoản phải thu dài hạn 0
2. Các khoản đầu tư 0
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 0
II. Tài sản cố định 14.384 13.156 23.497 23.426 37.269
1. Tài sản cố định hữu hình 8.035 9.961 22.456 15.726 30.601
- Nguyên giá 56.115 62.384 80.848 82.738 103.722
- Giá trị hao mòn lũy kế -48.080 -52.423 -58.392 -67.012 -73.121
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 6.349 3.195 1.040 7.700 6.668
- Nguyên giá 49.981 49.981 50.616 58.335 58.945
- Giá trị hao mòn lũy kế -43.632 -46.786 -49.576 -50.635 -52.278
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.650 5.810 7.360 5.650 12.358
V. Tài sản dài hạn khác 50.201 48.334 54.202 51.611 50.663
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 5.987 4.928 6.864 8.571 8.080
2. Chi phí trả trước dài hạn 12.951 10.702 13.291 7.944 6.239
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 0
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 21.169 22.591 23.915 24.941 26.171
5. Tài sản dài hạn khác 10.094 10.112 10.132 10.154 10.173
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8.382.405 16.636.265 14.242.751 17.255.135 26.592.124
C. NỢ PHẢI TRẢ 3.860.919 10.094.402 7.747.283 9.883.905 13.647.819
I. Nợ phải trả ngắn hạn 3.733.857 9.615.482 7.487.465 9.465.772 13.038.471
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 2.696.130 6.362.680 6.326.207 8.979.275 12.573.864
1.1. Vay ngắn hạn 2.696.130 6.362.680 6.326.207 8.979.275 12.573.864
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 668.320 1.964.070 547.100 120.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 18.875 79.582 12.400 13.209 16.570
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 100.114 587.194 16.021 159.638 41.322
9. Người mua trả tiền trước 7.971 52.551 221 378 2.743
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 95.855 157.630 46.067 30.619 64.468
11. Phải trả người lao động 89.087 326.846 112.156 99.745 185.773
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 0 140
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 29.821 72.912 110.247 47.275 75.873
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 27.685 11.878 317.045 15.632 77.857
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0
II. Nợ phải trả dài hạn 127.061 478.920 259.818 418.133 609.348
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 0
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 127.061 478.920 259.818 418.133 609.348
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 4.521.487 6.541.863 6.495.468 7.371.230 12.944.305
I. Vốn chủ sở hữu 4.521.487 6.541.863 6.495.468 7.371.230 12.944.305
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.240.917 3.334.500 4.364.499 4.388.500 9.775.135
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.656.000 3.330.000 4.354.999 4.375.000 7.180.995
a. Cổ phiếu phổ thông 1.656.000 3.330.000 4.354.999 4.375.000 7.180.995
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 584.917 4.500 9.500 13.500 2.594.140
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ 0
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 426.695 1.665.654 1.030.130 1.607.736 2.372.440
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 115.757 67.496 67.496 67.496
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 194.162 233.096 233.096
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.543.955 1.241.117 800.246 1.307.497 796.731
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.475.889 1.024.259 791.426 1.307.135 798.326
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 68.066 216.858 8.820 363 -1.595
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 8.382.405 16.636.265 14.242.751 17.255.135 26.592.124
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm