I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
951,039
|
1,850,585
|
1,059,739
|
570,139
|
1,089,337
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
162,665
|
290,207
|
427,677
|
480,306
|
693,306
|
- Khấu hao TSCĐ
|
10,635
|
7,497
|
9,647
|
9,680
|
10,751
|
- Các khoản dự phòng
|
-35
|
-214
|
|
11,292
|
4,517
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
173,513
|
330,777
|
477,360
|
562,553
|
764,125
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-500
|
0
|
155
|
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
-20,948
|
-47,852
|
-59,485
|
-103,219
|
-86,087
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-72,499
|
24,561
|
-25,214
|
1,627
|
2,915
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-72,499
|
24,561
|
-25,214
|
1,627
|
2,915
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
60,531
|
-182,634
|
272,875
|
-304
|
-468
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
60,531
|
-182,634
|
272,875
|
-304
|
-468
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-1,310,511
|
-6,346,382
|
3,654,577
|
-3,918,118
|
-5,006,462
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
192,048
|
-448,621
|
308,597
|
541,797
|
-723,177
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
155,500
|
-647,719
|
-132,170
|
504,989
|
-217,100
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-849,367
|
-3,819,594
|
2,421,958
|
-2,713,189
|
-3,229,217
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-881,290
|
-1,372,194
|
954,278
|
-2,147,813
|
-849,048
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
72,598
|
-58,254
|
101,914
|
-103,901
|
12,080
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-362,760
|
613,649
|
-1,647,765
|
-1,489,204
|
-162,677
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-200,851
|
12,556
|
156,405
|
-713,459
|
438,051
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
44,767
|
20,948
|
47,852
|
59,485
|
103,219
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-7,152
|
-15,990
|
2,489
|
-2,879
|
-160
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
57,321
|
5,939
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
351,300
|
485,663
|
-553,314
|
-82,008
|
9,776
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
43,224
|
339,720
|
-192,217
|
-1,739
|
5,535
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
-265,046
|
88,803
|
-119,194
|
3,923
|
65,610
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-160,513
|
-277,955
|
-329,208
|
-78,030
|
-150,292
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
19,143
|
243,072
|
13,776
|
4,324
|
99,899
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-244,954
|
-289,108
|
-674,356
|
-678,821
|
-734,316
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-571,536
|
-3,750,013
|
3,741,889
|
-4,355,554
|
-3,384,049
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-13,821
|
-6,429
|
-22,378
|
-7,898
|
-31,302
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
500
|
0
|
685
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13,321
|
-6,429
|
-21,693
|
-7,898
|
-31,302
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
13,452
|
13,500
|
25,000
|
24,001
|
4,074,440
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-852
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
7,065,840
|
16,591,567
|
15,126,047
|
20,322,010
|
28,212,221
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
7,065,840
|
16,591,567
|
15,126,047
|
20,322,010
|
28,212,221
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,233,940
|
-11,629,267
|
-16,579,490
|
-18,096,042
|
-24,737,632
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-6,233,940
|
-11,629,267
|
-16,579,490
|
-18,096,042
|
-24,737,632
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-411,641
|
-730,123
|
|
-522,120
|
-177,804
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
432,859
|
4,245,677
|
-1,428,443
|
1,727,849
|
7,371,225
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-151,999
|
489,236
|
2,291,753
|
-2,635,604
|
3,955,874
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
794,512
|
642,513
|
1,131,749
|
3,423,502
|
787,898
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
789,512
|
642,513
|
1,131,749
|
2,313,502
|
537,898
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
789,512
|
0
|
|
2,313,502
|
537,898
|
Các khoản tương đương tiền
|
5,000
|
0
|
|
1,110,000
|
250,000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
642,513
|
1,131,749
|
3,423,502
|
787,898
|
4,743,772
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
642,513
|
1,131,749
|
2,313,502
|
537,898
|
4,743,772
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
642,513
|
1,131,749
|
2,313,502
|
537,898
|
4,743,772
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1,110,000
|
250,000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|