I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
447.623
|
535.759
|
442.927
|
354.621
|
579.197
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
449.264
|
533.945
|
437.849
|
353.327
|
579.833
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-6.738
|
-432
|
2.469
|
611
|
-3.833
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
5.098
|
2.247
|
2.609
|
683
|
3.197
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
5.049
|
4.790
|
7.342
|
11.764
|
12.428
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
234.460
|
206.369
|
251.883
|
256.979
|
257.707
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
27.178
|
29.496
|
88.925
|
54.362
|
81.104
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
180.658
|
182.684
|
184.188
|
149.077
|
221.283
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
16.364
|
11.397
|
18.533
|
21.248
|
4.611
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
3.743
|
3.788
|
4.846
|
2.650
|
3.202
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
777
|
77
|
351
|
228
|
143
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
915.852
|
974.361
|
998.996
|
850.929
|
1.159.675
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
198.418
|
252.856
|
372.678
|
154.613
|
591.492
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
188.657
|
263.943
|
365.922
|
105.890
|
645.511
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
9.250
|
-11.261
|
6.629
|
48.370
|
-54.100
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
510
|
175
|
128
|
353
|
81
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
10.793
|
14.137
|
11.289
|
13.755
|
8.858
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
134.812
|
168.590
|
125.336
|
131.769
|
160.638
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
12.003
|
28.970
|
3.668
|
9.487
|
6.458
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
3.310
|
3.588
|
6.923
|
4.196
|
4.813
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
359.336
|
468.140
|
519.894
|
313.821
|
772.258
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
903
|
|
20.229
|
4.564
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
3.269
|
3.716
|
4.182
|
4.522
|
3.898
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
11.473
|
|
|
|
146
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
15.645
|
3.716
|
24.411
|
9.086
|
4.044
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
1.246
|
-2.090
|
14.568
|
4.746
|
1.140
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
189.052
|
199.125
|
197.407
|
171.526
|
145.234
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
6.735
|
334
|
5.760
|
7.175
|
7.059
|
Cộng chi phí tài chính
|
197.033
|
197.370
|
217.734
|
183.448
|
153.433
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
34.188
|
47.871
|
32.465
|
22.681
|
26.757
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
340.940
|
264.695
|
253.314
|
340.065
|
211.271
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
2.838
|
|
24
|
15.107
|
220
|
8.2. Chi phí khác
|
11
|
|
2
|
65
|
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
2.827
|
|
21
|
15.042
|
220
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
343.766
|
264.695
|
253.335
|
355.107
|
211.491
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
359.755
|
253.867
|
257.495
|
402.866
|
161.223
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
-15.989
|
10.829
|
-4.159
|
-47.759
|
50.267
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
64.559
|
49.343
|
34.958
|
60.239
|
27.589
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
64.822
|
40.189
|
35.885
|
72.883
|
31.514
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-262
|
9.154
|
-926
|
-12.644
|
-3.925
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
279.207
|
215.352
|
218.377
|
294.868
|
183.902
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
279.207
|
215.352
|
218.377
|
294.868
|
183.902
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
-479.526
|
-324.969
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
0
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
-479.526
|
-324.969
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
-479.526
|
-324.969
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
-479.526
|
-324.969
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|