Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 430.203 352.305 447.623 535.759 442.927
a. Lãi bán các tài sản tài chính 392.062 338.334 449.264 533.945 437.849
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -896 5.169 -6.738 -432 2.469
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 39.037 8.802 5.098 2.247 2.609
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 10.572 5.960 5.049 4.790 7.342
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 187.219 180.238 234.460 206.369 251.883
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 14.281 79.404 27.178 29.496 88.925
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 147.272 182.073 180.658 182.684 184.188
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 11.047 4.295 16.364 11.397 18.533
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 4.944 1.940 3.743 3.788 4.846
1.11. Thu nhập hoạt động khác 158 102 777 77 351
Cộng doanh thu hoạt động 805.696 806.317 915.852 974.361 998.996
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 237.868 167.723 198.418 252.856 372.678
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 242.084 169.211 188.657 263.943 365.922
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -4.355 -1.703 9.250 -11.261 6.629
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 139 216 510 175 128
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 15.933 13.665 10.793 14.137 11.289
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 138.314 167.027 134.812 168.590 125.336
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 22.956 18.229 12.003 28.970 3.668
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 4.352 3.388 3.310 3.588 6.923
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 419.422 370.032 359.336 468.140 519.894
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 903 20.229
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 2.102 3.334 3.269 3.716 4.182
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 3.526 11.473
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 2.102 6.861 15.645 3.716 24.411
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 11.590 922 1.246 -2.090 14.568
4.2. Chi phí lãi vay 174.130 178.541 189.052 199.125 197.407
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 5.629 5.904 6.735 334 5.760
Cộng chi phí tài chính 191.349 185.366 197.033 197.370 217.734
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 47.907 30.177 34.188 47.871 32.465
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 149.119 227.603 340.940 264.695 253.314
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 17 233 2.838 24
8.2. Chi phí khác 4 295 11 2
Cộng kết quả hoạt động khác 13 -62 2.827 21
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 149.132 227.540 343.766 264.695 253.335
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 145.673 220.668 359.755 253.867 257.495
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 3.459 6.872 -15.989 10.829 -4.159
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 26.181 29.784 64.559 49.343 34.958
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.571 37.710 64.822 40.189 35.885
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 18.611 -7.926 -262 9.154 -926
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 122.951 197.756 279.207 215.352 218.377
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 122.951 197.756 279.207 215.352 218.377
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -43.181 608.323 349.205 -255.060 62.236
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -43.181
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 608.323 349.205 -255.060 62.236
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -43.181 608.323 349.205 -255.060 62.236
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -43.181 608.323 349.205 -255.060 62.236
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)