I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
430.203
|
352.305
|
447.623
|
535.759
|
442.927
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
392.062
|
338.334
|
449.264
|
533.945
|
437.849
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-896
|
5.169
|
-6.738
|
-432
|
2.469
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
39.037
|
8.802
|
5.098
|
2.247
|
2.609
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
10.572
|
5.960
|
5.049
|
4.790
|
7.342
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
187.219
|
180.238
|
234.460
|
206.369
|
251.883
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
14.281
|
79.404
|
27.178
|
29.496
|
88.925
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
147.272
|
182.073
|
180.658
|
182.684
|
184.188
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
11.047
|
4.295
|
16.364
|
11.397
|
18.533
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
|
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
4.944
|
1.940
|
3.743
|
3.788
|
4.846
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
158
|
102
|
777
|
77
|
351
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
805.696
|
806.317
|
915.852
|
974.361
|
998.996
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
237.868
|
167.723
|
198.418
|
252.856
|
372.678
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
242.084
|
169.211
|
188.657
|
263.943
|
365.922
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-4.355
|
-1.703
|
9.250
|
-11.261
|
6.629
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
139
|
216
|
510
|
175
|
128
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
|
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
15.933
|
13.665
|
10.793
|
14.137
|
11.289
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
138.314
|
167.027
|
134.812
|
168.590
|
125.336
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
|
|
|
|
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
22.956
|
18.229
|
12.003
|
28.970
|
3.668
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
|
|
|
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
4.352
|
3.388
|
3.310
|
3.588
|
6.923
|
2.12. Chi phí khác
|
|
|
|
|
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
|
|
|
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
419.422
|
370.032
|
359.336
|
468.140
|
519.894
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
|
|
903
|
|
20.229
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.102
|
3.334
|
3.269
|
3.716
|
4.182
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
|
3.526
|
11.473
|
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.102
|
6.861
|
15.645
|
3.716
|
24.411
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
11.590
|
922
|
1.246
|
-2.090
|
14.568
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
174.130
|
178.541
|
189.052
|
199.125
|
197.407
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
5.629
|
5.904
|
6.735
|
334
|
5.760
|
Cộng chi phí tài chính
|
191.349
|
185.366
|
197.033
|
197.370
|
217.734
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
|
|
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
47.907
|
30.177
|
34.188
|
47.871
|
32.465
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
149.119
|
227.603
|
340.940
|
264.695
|
253.314
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
17
|
233
|
2.838
|
|
24
|
8.2. Chi phí khác
|
4
|
295
|
11
|
|
2
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
13
|
-62
|
2.827
|
|
21
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
149.132
|
227.540
|
343.766
|
264.695
|
253.335
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
145.673
|
220.668
|
359.755
|
253.867
|
257.495
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
3.459
|
6.872
|
-15.989
|
10.829
|
-4.159
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
26.181
|
29.784
|
64.559
|
49.343
|
34.958
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
7.571
|
37.710
|
64.822
|
40.189
|
35.885
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
18.611
|
-7.926
|
-262
|
9.154
|
-926
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
122.951
|
197.756
|
279.207
|
215.352
|
218.377
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
122.951
|
197.756
|
279.207
|
215.352
|
218.377
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
|
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
-43.181
|
608.323
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-43.181
|
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
608.323
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
|
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
|
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
|
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
-43.181
|
608.323
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
-43.181
|
608.323
|
349.205
|
-255.060
|
62.236
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|