単位: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 535,759 442,927 354,621 579,197 672,251
a. Lãi bán các tài sản tài chính 533,945 437,849 353,327 579,833 667,383
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -432 2,469 611 -3,833 3,068
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 2,247 2,609 683 3,197 1,799
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 4,790 7,342 11,764 12,428 11,489
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 206,369 251,883 256,979 257,707 313,845
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 29,496 88,925 54,362 81,104 59,135
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 182,684 184,188 149,077 221,283 372,750
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 11,397 18,533 21,248 4,611 8,287
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 3,788 4,846 2,650 3,202 4,740
1.11. Thu nhập hoạt động khác 77 351 228 143 792
Cộng doanh thu hoạt động 974,361 998,996 850,929 1,159,675 1,443,289
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 252,856 372,678 154,613 591,492 411,043
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 263,943 365,922 105,890 645,511 405,570
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -11,261 6,629 48,370 -54,100 5,287
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 175 128 353 81 186
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 14,137 11,289 13,755 8,858 10,647
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 168,590 125,336 131,769 160,638 236,731
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 28,970 3,668 9,487 6,458 22,546
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 3,588 6,923 4,196 4,813 4,548
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 468,140 519,894 313,821 772,258 685,515
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện 20,229 4,564 2,451
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3,716 4,182 4,522 3,898 3,265
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư 146
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3,716 24,411 9,086 4,044 5,717
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện -2,090 14,568 4,746 1,140 156
4.2. Chi phí lãi vay 199,125 197,407 171,526 145,234 191,546
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác 334 5,760 7,175 7,059 11,211
Cộng chi phí tài chính 197,370 217,734 183,448 153,433 202,913
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 47,871 32,465 22,681 26,757 41,635
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 264,695 253,314 340,065 211,271 518,943
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác 24 15,107 220
8.2. Chi phí khác 2 65
Cộng kết quả hoạt động khác 21 15,042 220
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 264,695 253,335 355,107 211,491 518,943
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 253,867 257,495 402,866 161,223 521,162
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 10,829 -4,159 -47,759 50,267 -2,219
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 49,343 34,958 60,239 27,589 98,682
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 40,189 35,885 72,883 31,514 99,157
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 9,154 -926 -12,644 -3,925 -475
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 215,352 218,377 294,868 183,902 420,261
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 215,352 218,377 294,868 183,902 420,261
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN -255,060 62,236 -479,526 -324,969 -243,358
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 0
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán -255,060 62,236 -479,526 -324,969 -243,358
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện -255,060 62,236 -479,526 -324,969 -243,358
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu -255,060 62,236 -479,526 -324,969 -243,358
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)