I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
14.560
|
5.078
|
9.962
|
-5.277
|
17.789
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.628
|
24.705
|
23.375
|
19.885
|
1.847
|
- Khấu hao TSCĐ
|
13.138
|
13.159
|
13.192
|
13.286
|
13.319
|
- Các khoản dự phòng
|
-21.494
|
6.006
|
4.894
|
1.506
|
-16.027
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-565
|
-6
|
-6
|
0
|
-5
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-37
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
6.293
|
5.545
|
5.294
|
-10.843
|
20.532
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
15.935
|
-15.935
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11.932
|
29.783
|
33.337
|
14.608
|
19.636
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-55.853
|
3.279
|
-14.672
|
4.274
|
-24.156
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
70.940
|
-29.735
|
-2.669
|
18.482
|
1.914
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.354
|
-10.026
|
-2.206
|
-4.867
|
7.466
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-13.998
|
1.968
|
4.589
|
4.921
|
-3.877
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-5.777
|
-5.521
|
-5.322
|
-5.175
|
-4.578
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-53
|
-2.200
|
-1.122
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
33.607
|
|
|
-19.914
|
19.914
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
28.444
|
-12.452
|
11.936
|
12.329
|
16.317
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-260
|
-4.300
|
-19.055
|
15.337
|
-3.173
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
36
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.000
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.000
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-259
|
-4.300
|
-19.055
|
15.337
|
-3.137
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
172.399
|
252.623
|
172.012
|
153.245
|
218.120
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-201.616
|
-233.886
|
-164.657
|
-183.486
|
-231.253
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-29.217
|
18.736
|
7.355
|
-30.241
|
-13.133
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1.032
|
1.985
|
236
|
-2.575
|
48
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.601
|
556
|
2.546
|
2.825
|
247
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-13
|
5
|
-5
|
-2
|
7
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
556
|
2.546
|
2.777
|
247
|
302
|