I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
62.034
|
77.106
|
92.167
|
100.227
|
90.814
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.995
|
30.083
|
41.401
|
46.435
|
42.166
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.198
|
17.443
|
21.014
|
27.590
|
30.357
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.720
|
0
|
2.295
|
-1.075
|
-947
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1.567
|
-297
|
-2.414
|
-2.414
|
-2.414
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8.949
|
12.938
|
20.506
|
22.334
|
15.170
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
83.029
|
107.190
|
133.568
|
146.662
|
132.980
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
74.792
|
-40.618
|
-796
|
102.970
|
-497
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-38.257
|
-94.938
|
-19.903
|
37.639
|
-56.510
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-9.584
|
29.123
|
-77.368
|
-65.737
|
-53.690
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-918
|
867
|
-656
|
-2.634
|
-7.553
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-10.517
|
-12.938
|
-20.506
|
-22.334
|
-15.170
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-13.976
|
-15.937
|
-14.600
|
-11.003
|
-14.600
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
2.275
|
1.038
|
113
|
1.038
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-19.615
|
-2.179
|
-1.665
|
-8.572
|
-1.665
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64.953
|
-27.155
|
-888
|
177.104
|
-15.668
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-26.705
|
-22.927
|
-25.621
|
-33.266
|
-25.621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-220.532
|
-170.592
|
-20.692
|
-137.283
|
-20.692
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
84.153
|
162.396
|
27.500
|
156.372
|
26.605
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
908
|
28.109
|
22.279
|
5.205
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-162.176
|
-3.014
|
3.466
|
-8.972
|
-19.708
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
15.710
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
160.735
|
603.741
|
578.767
|
278.514
|
599.822
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-41.311
|
-560.077
|
-573.231
|
-336.492
|
-614.528
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-15.742
|
|
0
|
-40.075
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
119.424
|
27.922
|
5.535
|
-42.268
|
-54.781
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
22.202
|
-2.248
|
8.114
|
125.864
|
-90.157
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51.907
|
74.129
|
71.882
|
88.123
|
213.988
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
74.109
|
71.881
|
79.995
|
213.987
|
123.830
|