Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 904.588 1.025.251 1.051.757 1.149.120 1.048.914
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 5.266 1.592 3.014 2.056 2.597
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 899.321 1.023.659 1.048.743 1.147.065 1.046.317
4. Giá vốn hàng bán 765.637 854.004 900.205 979.813 891.805
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 133.684 169.655 148.538 167.252 154.512
6. Doanh thu hoạt động tài chính 239.281 202.938 204.684 210.825 200.132
7. Chi phí tài chính 702 1.634 4.235 590 2.134
-Trong đó: Chi phí lãi vay 438 583 229 266 211
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 1.237.711 1.627.820 1.500.390 2.363.878 1.100.847
9. Chi phí bán hàng 19.689 22.880 22.823 24.034 22.447
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 99.268 103.024 112.491 176.057 108.830
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 1.491.017 1.872.875 1.714.064 2.541.273 1.322.080
12. Thu nhập khác 700 3.209 2.349 2.285 5.378
13. Chi phí khác 3.166 2.217 4.324 2.937 2.912
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.466 992 -1.975 -652 2.466
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.488.551 1.873.868 1.712.089 2.540.622 1.324.546
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 53.198 52.356 46.167 44.331 47.214
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -95 -685 -808 -1.141 -358
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 53.103 51.672 45.359 43.190 46.856
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.435.448 1.822.196 1.666.730 2.497.431 1.277.689
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 15.342 23.715 14.521 11.429 18.239
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.420.106 1.798.481 1.652.208 2.486.003 1.259.451