1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
904.588
|
1.025.251
|
1.051.757
|
1.149.120
|
1.048.914
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5.266
|
1.592
|
3.014
|
2.056
|
2.597
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
899.321
|
1.023.659
|
1.048.743
|
1.147.065
|
1.046.317
|
4. Giá vốn hàng bán
|
765.637
|
854.004
|
900.205
|
979.813
|
891.805
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
133.684
|
169.655
|
148.538
|
167.252
|
154.512
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
239.281
|
202.938
|
204.684
|
210.825
|
200.132
|
7. Chi phí tài chính
|
702
|
1.634
|
4.235
|
590
|
2.134
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
438
|
583
|
229
|
266
|
211
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
1.237.711
|
1.627.820
|
1.500.390
|
2.363.878
|
1.100.847
|
9. Chi phí bán hàng
|
19.689
|
22.880
|
22.823
|
24.034
|
22.447
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
99.268
|
103.024
|
112.491
|
176.057
|
108.830
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.491.017
|
1.872.875
|
1.714.064
|
2.541.273
|
1.322.080
|
12. Thu nhập khác
|
700
|
3.209
|
2.349
|
2.285
|
5.378
|
13. Chi phí khác
|
3.166
|
2.217
|
4.324
|
2.937
|
2.912
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.466
|
992
|
-1.975
|
-652
|
2.466
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.488.551
|
1.873.868
|
1.712.089
|
2.540.622
|
1.324.546
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
53.198
|
52.356
|
46.167
|
44.331
|
47.214
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-95
|
-685
|
-808
|
-1.141
|
-358
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
53.103
|
51.672
|
45.359
|
43.190
|
46.856
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.435.448
|
1.822.196
|
1.666.730
|
2.497.431
|
1.277.689
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
15.342
|
23.715
|
14.521
|
11.429
|
18.239
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.420.106
|
1.798.481
|
1.652.208
|
2.486.003
|
1.259.451
|