Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 69.305 70.224 114.140 54.236 107.283
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 87 23
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 69.305 70.224 114.140 54.149 107.259
4. Giá vốn hàng bán 39.467 41.541 94.247 26.846 76.034
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 29.838 28.683 19.893 27.303 31.226
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.938 2.051 2.669 1.823 2.675
7. Chi phí tài chính 361 89 40 5 152
-Trong đó: Chi phí lãi vay 251 44 13 4 23
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -189 -67 178
9. Chi phí bán hàng 12.877 12.833 540 9.514 11.419
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21.336 20.075 12.743 19.051 19.738
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -2.987 -2.263 9.173 555 2.770
12. Thu nhập khác 904 1.041 1.455 3.371 1.006
13. Chi phí khác 22 502 -154 2.283 190
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 883 540 1.608 1.088 815
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -2.104 -1.723 10.781 1.643 3.586
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 768 781 1.045 1.061 1.319
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 3.851 359 1.897
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.620 781 1.403 1.061 3.217
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -6.723 -2.504 9.378 582 369
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -160 786 4.613 1.351 2.454
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -6.563 -3.290 4.765 -769 -2.085