I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-15.974
|
11.756
|
24.250
|
85.529
|
52.452
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.597
|
-23.962
|
-3.162
|
-76.842
|
-42.331
|
- Khấu hao TSCĐ
|
32.726
|
32.049
|
29.248
|
8.832
|
3.915
|
- Các khoản dự phòng
|
-99
|
28
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1.683
|
374
|
3.294
|
-135
|
8
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.790
|
-60.390
|
-38.149
|
-86.299
|
-46.255
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10.444
|
3.977
|
3.326
|
760
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
-881
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12.624
|
-12.206
|
21.089
|
8.687
|
10.120
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.259
|
2.415
|
-2.397
|
-10.066
|
-11.308
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.735
|
2.427
|
-52
|
17
|
34
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-12.432
|
-1.390
|
3.382
|
-31.028
|
6.692
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
15.764
|
10.657
|
1.223
|
-571
|
182
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
0
|
-3.326
|
-760
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-474
|
-793
|
-1.025
|
-1.087
|
-3.267
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
13.015
|
0
|
1.544
|
12.249
|
-157
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.998
|
-7
|
-4.449
|
1.926
|
-44
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
24.492
|
1.102
|
15.989
|
-20.633
|
2.251
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-828
|
-660
|
-143
|
-1.183
|
-5.601
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
568
|
0
|
164
|
53.729
|
15
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-32.700
|
-30.800
|
-24.300
|
-44.500
|
-120.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
32.164
|
7.500
|
34.000
|
37.550
|
11.800
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-27.500
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
5.625
|
114.280
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
13.792
|
24.167
|
15.199
|
27.687
|
1.829
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
12.996
|
207
|
-2.580
|
78.908
|
2.323
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.199
|
0
|
-16.614
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
-16.103
|
0
|
-54.407
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3.095
|
11.767
|
-289
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-26.293
|
-4.336
|
-16.903
|
-54.407
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11.195
|
-3.027
|
-3.495
|
3.867
|
4.574
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
43.280
|
54.576
|
51.493
|
48.170
|
50.115
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
102
|
-56
|
171
|
78
|
108
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
54.576
|
51.493
|
48.170
|
52.115
|
54.797
|