Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) 2 9.044 25.337 10.231 11.798
a. Lãi bán các tài sản tài chính 11.520 6.193 13.937 4.623 13.458
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -11.618 1.191 10.867 5.608 -2.047
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL 100 1.660 532 387
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 14.832 23.220 31.066 38.746 51.737
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu 21.981 26.531 25.984 30.818 33.997
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán 12.190 12.431 11.276 12.672 13.128
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
1.8. Doanh thu tư vấn 791 315 565 458 1.058
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán 393 286 285 303 402
1.11. Thu nhập hoạt động khác 1 0
Cộng doanh thu hoạt động 50.190 71.827 94.512 93.228 112.119
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) -11.476 2.969 4.952 2.937 2.994
a. Lỗ bán các tài sản tài chính 1.207 2.605 4.992 723 4.538
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ -12.744 175 -241 1.978 -1.950
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL 60 189 202 236 406
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu 6 128 34 -83 30
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh 462 352 552 26 60
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán 9.455 9.271 11.788 9.711 10.319
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
2.9. Chi phí tư vấn 679 551 890 585 825
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán 1.083 1.167 1.191 1.059 1.277
2.12. Chi phí khác
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
Cộng chi phí hoạt động 208 14.439 19.408 14.236 15.504
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ 3.136 778 2.536 122 104
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
Cộng doanh thu hoạt động tài chính 3.136 778 2.536 122 104
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
4.2. Chi phí lãi vay 6.423 12.316 19.574 28.637 41.451
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
4.4. Chi phí đầu tư khác
Cộng chi phí tài chính 6.423 12.316 19.574 28.637 41.451
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN 9.228 8.920 10.292 10.808 11.504
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG 37.466 36.930 47.775 39.669 43.764
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
8.1. Thu nhập khác
8.2. Chi phí khác 150
Cộng kết quả hoạt động khác -150
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ 37.466 36.930 47.775 39.669 43.614
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện 36.341 35.914 36.666 36.039 43.710
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 1.125 1.016 11.109 3.630 -97
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN 7.512 7.151 9.457 7.950 8.658
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.287 6.948 7.235 7.224 8.677
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 225 203 2.222 726 -19
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN 29.953 29.779 38.318 31.719 34.956
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu 29.953 29.779 38.318 31.719 34.956
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
Tổng thu nhập toàn diện
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)