I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
40,296
|
98,549
|
78,696
|
107,155
|
156,088
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
3,173
|
-4,757
|
-13,748
|
-41,218
|
31,149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,261
|
1,742
|
1,790
|
1,891
|
2,347
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
9,863
|
4,422
|
551
|
1,399
|
43,530
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-7,952
|
-10,921
|
-16,089
|
-44,508
|
-14,728
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
4,351
|
1,927
|
48,073
|
75,842
|
4,876
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
4,386
|
3,524
|
46,765
|
76,366
|
4,819
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
-35
|
-1,597
|
1,308
|
-525
|
57
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-14,996
|
-53,633
|
-63,655
|
-21,274
|
-14,406
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-14,996
|
-53,633
|
-63,655
|
-21,274
|
-14,406
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
7,085
|
-306,597
|
144,323
|
-903,798
|
-2,052,215
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-8,028
|
-37,494
|
-143,311
|
111,546
|
57,396
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
86,000
|
-137,000
|
250,000
|
-600,000
|
-1,876,000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-70,359
|
-131,366
|
39,761
|
-413,238
|
-230,816
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-528
|
-737
|
-2,127
|
-2,107
|
-2,796
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,408
|
-12,372
|
-12,998
|
-49,161
|
-82,095
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
-251
|
-3,408
|
2,098
|
-19,284
|
-5,800
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-61
|
304
|
544
|
-669
|
0
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
5,026
|
3,771
|
113
|
-311
|
557
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
2,143
|
334
|
-420
|
-853
|
-1,619
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
709
|
1,094
|
1,585
|
2,169
|
-3,854
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
0
|
0
|
1
|
|
0
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-5,107
|
-5,553
|
-13,897
|
-28,630
|
-28,775
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
371
|
1,288
|
6
|
263
|
3,632
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-10,237
|
-10,203
|
-3,029
|
-1,845
|
-46,235
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
32,502
|
-276,883
|
180,691
|
-832,454
|
-1,956,603
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-7,408
|
-337
|
-427
|
-755
|
-6,727
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,952
|
10,921
|
16,089
|
44,508
|
14,728
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
543
|
10,584
|
15,662
|
43,753
|
8,001
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
392,500
|
|
397,500
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
200,000
|
534,000
|
1,542,000
|
2,068,000
|
3,508,000
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
200,000
|
534,000
|
1,542,000
|
2,068,000
|
3,508,000
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-200,000
|
-634,000
|
-1,542,000
|
-1,668,000
|
-1,808,000
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-200,000
|
-634,000
|
-1,542,000
|
-1,668,000
|
-1,808,000
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
292,500
|
|
797,500
|
1,700,000
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
33,045
|
26,201
|
196,353
|
8,798
|
-248,602
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
141,506
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
141,506
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
141,506
|
0
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
157,302
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
157,302
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
174,552
|
200,753
|
397,106
|
405,904
|
157,302
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|