Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 8.678.636 9.130.053 9.639.526 9.656.541 10.514.402
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 8.678.636 9.130.053 9.639.526 9.656.541 10.514.402
4. Giá vốn hàng bán 3.863.639 4.387.318 4.502.516 4.692.253 4.918.527
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.814.998 4.742.735 5.137.010 4.964.288 5.595.876
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1.412.402 -909.009 2.181.092 570.166 1.330.459
7. Chi phí tài chính 970.731 836.113 -817.217 1.782.392 -34.785
-Trong đó: Chi phí lãi vay 89.199 94.384 36.586 110.736 72.216
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 109.263 115.776 72.261 129.898 175.138
9. Chi phí bán hàng 1.277.270 942.627 1.170.982 1.043.168 1.301.262
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.894.972 966.669 2.476.682 1.711.104 1.914.580
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 2.193.691 1.204.093 4.559.916 1.127.687 3.920.416
12. Thu nhập khác 72.075 73.167 201.072 203.602 87.472
13. Chi phí khác 13.378 -20.243 77.938 21.245 30.960
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 58.698 93.410 123.134 182.358 56.512
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 2.252.388 1.297.504 4.683.050 1.310.045 3.976.928
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 667.978 861.325 746.349 651.775 826.948
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 370.790 -185.834 226.984 250.321 268.264
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.038.767 675.491 973.333 902.096 1.095.212
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.213.621 622.013 3.709.716 407.949 2.881.716
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 386.062 443.706 388.278 440.408 492.600
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 827.559 178.307 3.321.438 -32.459 2.389.115