1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7.563.572
|
7.906.934
|
8.678.636
|
9.130.053
|
9.639.526
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
7.563.572
|
7.906.934
|
8.678.636
|
9.130.053
|
9.639.526
|
4. Giá vốn hàng bán
|
3.432.679
|
3.775.688
|
3.863.639
|
4.387.318
|
4.502.516
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.130.893
|
4.131.246
|
4.814.998
|
4.742.735
|
5.137.010
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
687.720
|
1.555.153
|
1.412.402
|
-909.009
|
2.181.092
|
7. Chi phí tài chính
|
460.052
|
783.906
|
970.731
|
836.113
|
-817.217
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
75.686
|
95.776
|
89.199
|
94.384
|
36.586
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
59.932
|
110.060
|
109.263
|
115.776
|
72.261
|
9. Chi phí bán hàng
|
1.241.519
|
1.090.262
|
1.277.270
|
942.627
|
1.170.982
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.932.547
|
1.481.923
|
1.894.972
|
966.669
|
2.476.682
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
1.244.426
|
2.440.369
|
2.193.691
|
1.204.093
|
4.559.916
|
12. Thu nhập khác
|
78.863
|
57.757
|
72.075
|
73.167
|
201.072
|
13. Chi phí khác
|
26.387
|
18.980
|
13.378
|
-20.243
|
77.938
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
52.475
|
38.778
|
58.698
|
93.410
|
123.134
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.296.902
|
2.479.147
|
2.252.388
|
1.297.504
|
4.683.050
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
678.040
|
454.239
|
667.978
|
861.325
|
746.349
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-81.817
|
391.415
|
370.790
|
-185.834
|
226.984
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
596.223
|
845.653
|
1.038.767
|
675.491
|
973.333
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
700.679
|
1.633.493
|
1.213.621
|
622.013
|
3.709.716
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
297.307
|
337.522
|
386.062
|
443.706
|
388.278
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
403.372
|
1.295.971
|
827.559
|
178.307
|
3.321.438
|