Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 8.085.858 8.451.241 8.241.100 8.680.596 8.725.654
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 158.595 611.765 570.012 1.030.604 1.117.532
1. Tiền 89.595 610.665 568.912 1.030.604 1.071.532
2. Các khoản tương đương tiền 69.000 1.100 1.100 0 46.000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2.470.950 2.229.881 2.340.407 2.289.934 2.101.900
1. Chứng khoán kinh doanh 161.594 161.594 161.594 161.594 158.815
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -31.412 -36.981 -41.753 -45.925 -27.838
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 2.340.768 2.105.268 2.220.566 2.174.266 1.970.923
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1.764.820 1.998.753 2.206.755 2.047.023 2.234.229
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1.559.194 1.836.836 1.855.602 1.846.206 2.045.570
2. Trả trước cho người bán 172.574 109.587 316.005 79.557 74.030
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 39.575 58.852 42.115 128.227 121.595
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6.523 -6.523 -6.967 -6.967 -6.967
IV. Tổng hàng tồn kho 3.412.544 3.354.617 2.911.355 3.081.206 3.073.311
1. Hàng tồn kho 3.752.973 3.695.279 3.157.827 3.367.077 3.189.967
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -340.429 -340.663 -246.472 -285.871 -116.656
V. Tài sản ngắn hạn khác 278.949 256.225 212.572 231.829 198.684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 15.362 16.142 15.730 17.762 22.166
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 263.438 239.953 196.772 214.067 176.518
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 150 129 70 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 4.130.866 4.070.863 4.007.952 4.141.598 4.060.841
I. Các khoản phải thu dài hạn 3.407 3.407 3.407 1.549 1.565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 3.407 3.407 3.407 1.549 1.565
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 3.463.657 3.454.567 3.415.227 3.336.386 3.316.312
1. Tài sản cố định hữu hình 2.988.443 2.983.460 2.944.000 2.870.397 2.856.469
- Nguyên giá 5.211.168 5.301.577 5.360.870 5.386.756 5.474.844
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.222.725 -2.318.117 -2.416.869 -2.516.359 -2.618.375
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 475.215 471.107 471.227 465.989 459.843
- Nguyên giá 547.381 549.223 555.596 556.672 556.672
- Giá trị hao mòn lũy kế -72.166 -78.115 -84.369 -90.683 -96.829
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 240.145 239.790
- Nguyên giá 0 0 0 240.500 240.500
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 -355 -710
IV. Tài sản dở dang dài hạn 174.952 137.235 115.117 103.003 58.121
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 174.952 137.235 115.117 103.003 58.121
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 68.222 68.927 69.482 70.011 71.593
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 12.279 12.984 13.540 14.068 15.651
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 5.942 5.942 5.942 5.942 5.942
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 50.000 50.000 50.000 50.000 50.000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 212.713 207.592 214.363 208.927 200.662
1. Chi phí trả trước dài hạn 209.866 204.947 209.495 203.684 196.084
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 2.847 2.645 4.868 5.243 4.579
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 207.915 199.135 0 181.577 172.798
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 12.216.724 12.522.104 12.249.053 12.822.194 12.786.496
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.546.071 3.512.303 3.247.184 3.617.235 3.063.600
I. Nợ ngắn hạn 3.473.667 3.495.556 3.193.330 3.565.548 3.014.737
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2.351.591 2.242.695 2.277.107 2.485.742 1.870.242
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 533.762 551.583 271.582 616.718 341.297
4. Người mua trả tiền trước 29.123 45.713 35.780 36.729 66.804
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 93.964 159.523 64.780 53.542 143.374
6. Phải trả người lao động 166.622 214.445 273.283 140.715 250.513
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 88.722 71.119 69.509 35.447 139.296
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 1.013 522
11. Phải trả ngắn hạn khác 104.442 105.848 98.136 103.130 106.939
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 105.441 104.630 103.153 92.511 95.750
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 72.404 16.747 53.854 51.687 48.864
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 532 536 533
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 58.130 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 6.037 8.675 5.723 5.571 4.563
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 7.953 7.798 18.836 18.916 18.782
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 284 274 28.764 26.665 24.986
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 8.670.653 9.009.801 9.001.868 9.204.959 9.722.896
I. Vốn chủ sở hữu 8.670.653 9.009.801 9.001.868 9.204.959 9.722.896
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.244.532 2.244.532 2.244.532 2.244.532 2.244.532
2. Thặng dư vốn cổ phần 263.561 263.561 263.561 263.561 263.561
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -367 -624 -203 -341 -255
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 5.877.966 6.198.591 6.175.059 6.360.625 6.855.408
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5.390.271 5.390.271 4.941.365 6.167.570 6.163.770
- LNST chưa phân phối kỳ này 487.695 808.320 1.233.694 193.056 691.638
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 284.961 303.742 318.920 336.582 359.650
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 12.216.724 12.522.104 12.249.053 12.822.194 12.786.496