I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
98.565
|
216.688
|
393.102
|
401.545
|
480.581
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
122.947
|
87.439
|
37.714
|
139.743
|
-6.527
|
- Khấu hao TSCĐ
|
108.706
|
106.803
|
112.593
|
115.137
|
119.143
|
- Các khoản dự phòng
|
-9.891
|
-25.472
|
-62.992
|
5.648
|
-77.937
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
31.332
|
16.772
|
2.979
|
27.260
|
-30.569
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-26.049
|
-28.518
|
-31.435
|
-28.919
|
-34.194
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
18.849
|
17.854
|
16.569
|
20.616
|
17.030
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
221.511
|
304.127
|
430.817
|
541.288
|
474.054
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
469.598
|
-283.765
|
55.849
|
-231.019
|
-135.470
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
424.766
|
310.337
|
121.790
|
57.693
|
537.452
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-369.041
|
-433.254
|
503.082
|
130.986
|
-3.609
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
5.602
|
1.407
|
2.440
|
6.280
|
2.055
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-3.093
|
21.118
|
-1.504
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-24.812
|
-20.705
|
-15.097
|
-22.547
|
-15.848
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-28.177
|
-126.006
|
-4.903
|
-327
|
-127.949
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.276
|
-23.942
|
-1.466
|
-811
|
-1.476
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
695.078
|
-250.682
|
1.091.007
|
481.544
|
729.209
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-84.409
|
-191.139
|
-68.694
|
-75.597
|
-302.201
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
195
|
8.449
|
989
|
1.215
|
147
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.596.100
|
-590.900
|
-1.571.684
|
-271.800
|
-1.737.052
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.182.700
|
327.500
|
1.420.500
|
507.300
|
1.621.754
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
52.835
|
14.281
|
37.982
|
13.530
|
59.774
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-444.778
|
-431.808
|
-180.906
|
174.649
|
-357.577
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
36.675
|
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.603.561
|
2.270.861
|
2.780.441
|
2.654.436
|
3.096.303
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.013.079
|
-1.717.200
|
-3.183.631
|
-2.851.841
|
-3.061.892
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
-448.883
|
-1.664
|
-448.906
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-372.843
|
553.662
|
-852.073
|
-199.070
|
-414.495
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-122.543
|
-128.828
|
58.028
|
457.122
|
-42.864
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
360.319
|
232.805
|
100.335
|
158.595
|
611.765
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
17
|
-3.643
|
232
|
-3.952
|
1.111
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
237.792
|
100.335
|
158.595
|
611.765
|
570.012
|