I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
393.102
|
401.545
|
480.581
|
254.140
|
597.772
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
37.714
|
139.743
|
-6.527
|
137.909
|
-93.528
|
- Khấu hao TSCĐ
|
112.593
|
115.137
|
119.143
|
118.604
|
119.664
|
- Các khoản dự phòng
|
-62.992
|
5.648
|
-77.937
|
45.700
|
-187.436
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
2.979
|
27.260
|
-30.569
|
-13.563
|
-12.866
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-31.435
|
-28.919
|
-34.194
|
-30.077
|
-27.021
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
16.569
|
20.616
|
17.030
|
17.245
|
14.132
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
430.817
|
541.288
|
474.054
|
392.049
|
504.244
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
55.849
|
-231.019
|
-135.470
|
175.470
|
-169.002
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
121.790
|
57.693
|
537.452
|
-199.819
|
177.110
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
503.082
|
130.986
|
-3.609
|
-45.230
|
-18.911
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
2.440
|
6.280
|
2.055
|
183
|
3.924
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-1.504
|
|
0
|
|
2.779
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-15.097
|
-22.547
|
-15.848
|
-17.723
|
-14.351
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-4.903
|
-327
|
-127.949
|
-53.275
|
-760
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1.466
|
-811
|
-1.476
|
-10.581
|
-560
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.091.007
|
481.544
|
729.209
|
241.074
|
484.472
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-68.694
|
-75.597
|
-302.201
|
-44.157
|
-43.690
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
989
|
1.215
|
147
|
250
|
1.440
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1.571.684
|
-271.800
|
-1.737.052
|
-195.500
|
-2.489.337
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
1.420.500
|
507.300
|
1.621.754
|
241.800
|
2.692.680
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
37.982
|
13.530
|
59.774
|
7.829
|
52.195
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-180.906
|
174.649
|
-357.577
|
10.222
|
213.289
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.780.441
|
2.654.436
|
3.096.303
|
2.460.699
|
2.523.619
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.183.631
|
-2.851.841
|
-3.061.892
|
-2.252.063
|
-3.139.119
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-448.883
|
-1.664
|
-448.906
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-852.073
|
-199.070
|
-414.495
|
208.636
|
-615.500
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
58.028
|
457.122
|
-42.864
|
459.931
|
82.260
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
100.335
|
158.595
|
611.765
|
570.012
|
1.030.604
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
232
|
-3.952
|
1.111
|
660
|
4.668
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
158.595
|
611.765
|
570.012
|
1.030.604
|
1.117.532
|