TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3.314.458
|
3.399.364
|
3.466.850
|
3.480.640
|
2.775.977
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
8.969
|
4.921
|
11.120
|
1.307
|
5.156
|
1. Tiền
|
8.969
|
4.921
|
11.120
|
1.307
|
5.156
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
292
|
292
|
292
|
292
|
292
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
292
|
292
|
292
|
292
|
292
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.774.264
|
1.795.232
|
1.824.645
|
1.830.409
|
1.100.261
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
22.914
|
43.979
|
44.475
|
46.475
|
44.116
|
2. Trả trước cho người bán
|
238.437
|
237.276
|
224.135
|
225.059
|
225.872
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
1.054.541
|
1.033.067
|
1.033.067
|
1.038.658
|
342.345
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
458.471
|
481.009
|
523.067
|
520.316
|
488.028
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
-99
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
1.516.291
|
1.583.516
|
1.617.838
|
1.635.432
|
1.655.687
|
1. Hàng tồn kho
|
1.517.175
|
1.584.400
|
1.618.722
|
1.636.316
|
1.656.571
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
-884
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
14.642
|
15.403
|
12.956
|
13.200
|
14.581
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
789
|
315
|
4
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.135
|
9.975
|
7.513
|
7.759
|
9.388
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
4.717
|
5.113
|
5.439
|
5.440
|
5.193
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.661.871
|
1.649.012
|
1.654.505
|
679.470
|
1.037.913
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
137.819
|
148.080
|
148.099
|
148.080
|
497.080
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
77
|
96
|
77
|
77
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
3.000
|
3.000
|
3.000
|
352.000
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
137.819
|
145.003
|
145.003
|
145.003
|
145.003
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
38.027
|
39.045
|
35.946
|
35.181
|
34.416
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
26.837
|
27.939
|
24.921
|
24.237
|
23.552
|
- Nguyên giá
|
37.192
|
41.255
|
37.192
|
37.192
|
37.192
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.355
|
-13.316
|
-12.271
|
-12.955
|
-13.639
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
11.190
|
11.106
|
11.025
|
10.944
|
10.864
|
- Nguyên giá
|
15.592
|
15.592
|
15.592
|
15.592
|
15.592
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4.402
|
-4.486
|
-4.567
|
-4.648
|
-4.728
|
III. Bất động sản đầu tư
|
10.636
|
8.449
|
10.537
|
10.301
|
10.065
|
- Nguyên giá
|
18.834
|
14.771
|
18.834
|
18.834
|
18.834
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.197
|
-6.322
|
-8.297
|
-8.532
|
-8.768
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
979.474
|
1.002.301
|
1.003.620
|
34.981
|
35.311
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
979.474
|
1.002.301
|
1.003.620
|
34.981
|
35.050
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
261
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
341.596
|
301.335
|
310.780
|
309.638
|
323.892
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
341.596
|
301.335
|
310.780
|
309.638
|
323.892
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
154.317
|
149.803
|
145.523
|
141.289
|
137.149
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
4.976.329
|
5.048.376
|
5.121.356
|
4.160.110
|
3.813.890
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
4.781.749
|
4.912.661
|
5.036.871
|
4.092.202
|
3.770.267
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.969.190
|
1.876.983
|
1.964.898
|
1.887.748
|
2.238.398
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
360.355
|
318.046
|
309.147
|
279.114
|
272.114
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
139.090
|
150.648
|
191.432
|
152.348
|
142.747
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.266.081
|
1.266.081
|
1.319.851
|
1.319.851
|
1.319.851
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.929
|
3.661
|
2.862
|
3.655
|
1.739
|
6. Phải trả người lao động
|
1.234
|
3.756
|
1.238
|
1.774
|
939
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
1.935
|
15.684
|
20.102
|
17.270
|
208.393
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
196.968
|
117.508
|
118.669
|
112.143
|
291.022
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.599
|
1.599
|
1.596
|
1.593
|
1.593
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.812.559
|
3.035.678
|
3.071.973
|
2.204.454
|
1.531.869
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
194.330
|
245.350
|
296.096
|
331.503
|
155.540
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
468.092
|
286.464
|
289.899
|
191.632
|
46.988
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
1.998.306
|
2.331.244
|
2.313.790
|
1.529.040
|
1.177.010
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
151.831
|
172.620
|
172.188
|
152.279
|
152.331
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
194.580
|
135.715
|
84.485
|
67.908
|
43.623
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
194.580
|
135.715
|
84.485
|
67.908
|
43.623
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
380.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
-4.035
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.413
|
4.413
|
4.413
|
4.413
|
4.413
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-185.955
|
-244.820
|
-296.050
|
-312.627
|
-336.913
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-134.515
|
-134.515
|
-134.515
|
-134.515
|
-312.627
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-51.440
|
-110.305
|
-161.535
|
-178.112
|
-24.285
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
157
|
157
|
157
|
157
|
157
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
4.976.329
|
5.048.376
|
5.121.356
|
4.160.110
|
3.813.890
|