I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-55.895
|
-51.545
|
-34.796
|
-23.984
|
-32.697
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
52.617
|
49.088
|
-87.768
|
21.399
|
20.319
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.170
|
-7.456
|
1.001
|
1.001
|
1.001
|
- Các khoản dự phòng
|
-1.953
|
-6.006
|
-46.954
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-11.159
|
-9.153
|
-141.965
|
-10.960
|
-11.540
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
58.348
|
56.672
|
42.735
|
27.496
|
26.394
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
6.210
|
15.031
|
57.414
|
3.863
|
4.465
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3.278
|
-2.457
|
-122.564
|
-2.585
|
-12.378
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-23.602
|
-24.525
|
1.425
|
34.440
|
32.207
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-43.096
|
-34.322
|
-16.255
|
-28.152
|
-14.876
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-259.333
|
-199.135
|
175.531
|
15.009
|
-152
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-18.795
|
-9.134
|
1.143
|
-6.356
|
-5.180
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-2.632
|
-2.372
|
-24.152
|
-846
|
-2.182
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-23
|
23
|
-466
|
-1.139
|
-497
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-2
|
2
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-350.760
|
-271.924
|
14.665
|
10.371
|
-3.058
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
6.272
|
|
-1.339
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-85.000
|
-356.687
|
-8.413
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
79.409
|
352.000
|
-4.687
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
1.080.000
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
740
|
1.632
|
8.058
|
5.195
|
13.523
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
7.012
|
1.632
|
1.081.128
|
508
|
423
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
474.287
|
334.486
|
-453.749
|
367.656
|
43.100
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-134.587
|
-57.994
|
-651.858
|
-374.686
|
-42.430
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
339.699
|
276.491
|
-1.105.607
|
-7.030
|
670
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-4.049
|
6.199
|
-9.813
|
3.849
|
-1.965
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
8.969
|
4.921
|
11.120
|
1.307
|
5.156
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4.921
|
11.120
|
1.307
|
5.156
|
3.130
|