TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
159.779
|
328.549
|
318.794
|
357.285
|
294.362
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10.444
|
10.212
|
145
|
189
|
687
|
1. Tiền
|
10.444
|
10.212
|
145
|
189
|
687
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
3.000
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13.911
|
8.050
|
15.876
|
146.527
|
84.292
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
13.225
|
7.113
|
15.711
|
6.756
|
9.101
|
2. Trả trước cho người bán
|
626
|
810
|
143
|
12.271
|
14.390
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
60
|
127
|
22
|
127.500
|
60.800
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
134.054
|
305.222
|
301.990
|
210.419
|
208.885
|
1. Hàng tồn kho
|
134.336
|
305.222
|
302.549
|
210.419
|
208.885
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-282
|
0
|
-560
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1.369
|
2.065
|
783
|
151
|
498
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
100
|
101
|
73
|
28
|
303
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.269
|
1.964
|
710
|
123
|
195
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
73.297
|
68.690
|
61.825
|
55.159
|
199.749
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
72.918
|
68.445
|
61.616
|
54.944
|
199.238
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
55.960
|
51.541
|
44.765
|
38.144
|
32.477
|
- Nguyên giá
|
68.474
|
70.615
|
70.680
|
70.891
|
71.906
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12.514
|
-19.074
|
-25.915
|
-32.747
|
-39.428
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
16.957
|
16.904
|
16.850
|
16.800
|
166.760
|
- Nguyên giá
|
17.055
|
17.055
|
17.055
|
17.055
|
167.055
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-98
|
-152
|
-205
|
-255
|
-295
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
183
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
0
|
0
|
0
|
0
|
183
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
379
|
245
|
209
|
214
|
328
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
379
|
245
|
209
|
214
|
328
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
233.076
|
397.239
|
380.618
|
412.444
|
494.111
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
68.893
|
73.081
|
48.163
|
78.361
|
135.625
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61.531
|
68.325
|
44.378
|
75.370
|
135.063
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
55.521
|
65.373
|
37.877
|
65.244
|
131.262
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.544
|
1.346
|
4.080
|
2.630
|
2.225
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.349
|
474
|
334
|
6.248
|
106
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
286
|
553
|
1.254
|
419
|
561
|
6. Phải trả người lao động
|
392
|
457
|
337
|
286
|
249
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
107
|
85
|
479
|
503
|
654
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
331
|
36
|
18
|
40
|
7
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
7.362
|
4.757
|
3.785
|
2.991
|
562
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
7.362
|
4.757
|
3.785
|
2.991
|
562
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
164.183
|
324.158
|
332.456
|
334.083
|
358.486
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
164.183
|
324.158
|
332.456
|
334.083
|
358.486
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
158.400
|
316.400
|
331.400
|
331.400
|
331.400
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-187
|
-330
|
-418
|
-418
|
-418
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5.970
|
8.088
|
1.474
|
3.101
|
4.888
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
5.142
|
5.970
|
43
|
1.474
|
3.380
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
828
|
2.118
|
1.431
|
1.627
|
1.508
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
22.616
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
233.076
|
397.239
|
380.618
|
412.444
|
494.111
|