I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
2.593
|
444
|
1.244
|
482
|
165
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.080
|
3.021
|
3.162
|
3.781
|
3.758
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.885
|
1.674
|
1.687
|
2.064
|
1.683
|
- Các khoản dự phòng
|
-560
|
|
|
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-116
|
94
|
-63
|
17
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-60
|
0
|
-1
|
-1
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
4.815
|
1.463
|
1.382
|
1.781
|
2.067
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
8.674
|
3.465
|
4.406
|
4.263
|
3.923
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
9.732
|
-14.912
|
66.255
|
26.545
|
50.326
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
60.492
|
-13.822
|
45.924
|
16.772
|
-56.426
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-11.156
|
21.729
|
-6.839
|
1.684
|
-16.067
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
31
|
26
|
-462
|
-13
|
14
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-4.765
|
-1.461
|
-1.269
|
-1.738
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-971
|
|
-528
|
-1
|
112
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
62.036
|
-4.974
|
107.488
|
47.513
|
-18.118
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-346
|
|
|
|
-879
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-88.450
|
|
-128.500
|
56.390
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
1.000
|
-126.500
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
0
|
1
|
1
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-88.794
|
0
|
-127.499
|
-70.109
|
-870
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.398
|
-47.666
|
188.327
|
41.893
|
95.705
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-85.739
|
53.232
|
-162.135
|
-23.209
|
-79.060
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
26.659
|
5.566
|
26.193
|
18.684
|
16.645
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-99
|
593
|
6.182
|
-3.913
|
-2.343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
295
|
189
|
782
|
6.964
|
3.029
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
40
|
0
|
0
|
-22
|
1
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
236
|
782
|
6.964
|
3.029
|
687
|