単位: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 94,571 65,929 163,675 144,165 62,338
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 2 4 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 94,571 65,929 163,673 144,161 62,338
4. Giá vốn hàng bán 90,402 62,729 159,547 139,915 58,136
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4,169 3,200 4,126 4,247 4,201
6. Doanh thu hoạt động tài chính 90 154 49 54 25
7. Chi phí tài chính 1,398 1,464 1,489 1,842 2,193
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1,368 1,463 1,382 1,786 2,067
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 974 707 587 742 549
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 928 737 1,213 1,141 1,274
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 959 446 885 576 209
12. Thu nhập khác 0 386 376 376
13. Chi phí khác 0 3 28 94 44
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 0 -3 359 282 332
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 959 444 1,244 859 542
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 72 66 197 107 61
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 72 66 197 107 61
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 887 378 1,048 752 481
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 81 35 35 50
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 806 378 1,012 717 431