Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 163.675 144.165 62.338 156.970 212.820
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2 4 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 163.673 144.161 62.338 156.970 212.820
4. Giá vốn hàng bán 159.547 139.915 58.136 151.740 193.297
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 4.126 4.247 4.201 5.231 19.523
6. Doanh thu hoạt động tài chính 49 54 25 8 12
7. Chi phí tài chính 1.489 1.842 2.193 2.519 3.563
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.382 1.786 2.067 2.427 3.541
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 587 742 549 416 576
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.213 1.141 1.274 988 1.083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 885 576 209 1.316 14.313
12. Thu nhập khác 386 376 376 134 26
13. Chi phí khác 28 94 44 6 84
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 359 282 332 129 -58
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 1.244 859 542 1.445 14.255
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 197 107 61 289 2.873
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 197 107 61 289 2.873
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 1.048 752 481 1.155 11.382
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 35 35 50 2 45
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 1.012 717 431 1.154 11.337