1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
94,571
|
65,929
|
163,675
|
144,165
|
62,338
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
|
2
|
4
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
94,571
|
65,929
|
163,673
|
144,161
|
62,338
|
4. Giá vốn hàng bán
|
90,402
|
62,729
|
159,547
|
139,915
|
58,136
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4,169
|
3,200
|
4,126
|
4,247
|
4,201
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
90
|
154
|
49
|
54
|
25
|
7. Chi phí tài chính
|
1,398
|
1,464
|
1,489
|
1,842
|
2,193
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1,368
|
1,463
|
1,382
|
1,786
|
2,067
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
974
|
707
|
587
|
742
|
549
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
928
|
737
|
1,213
|
1,141
|
1,274
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
959
|
446
|
885
|
576
|
209
|
12. Thu nhập khác
|
0
|
|
386
|
376
|
376
|
13. Chi phí khác
|
0
|
3
|
28
|
94
|
44
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
0
|
-3
|
359
|
282
|
332
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
959
|
444
|
1,244
|
859
|
542
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
72
|
66
|
197
|
107
|
61
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
72
|
66
|
197
|
107
|
61
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
887
|
378
|
1,048
|
752
|
481
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
81
|
|
35
|
35
|
50
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
806
|
378
|
1,012
|
717
|
431
|