1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
163.675
|
144.165
|
62.338
|
156.970
|
212.820
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2
|
4
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
163.673
|
144.161
|
62.338
|
156.970
|
212.820
|
4. Giá vốn hàng bán
|
159.547
|
139.915
|
58.136
|
151.740
|
193.297
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.126
|
4.247
|
4.201
|
5.231
|
19.523
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
49
|
54
|
25
|
8
|
12
|
7. Chi phí tài chính
|
1.489
|
1.842
|
2.193
|
2.519
|
3.563
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.382
|
1.786
|
2.067
|
2.427
|
3.541
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
587
|
742
|
549
|
416
|
576
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.213
|
1.141
|
1.274
|
988
|
1.083
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
885
|
576
|
209
|
1.316
|
14.313
|
12. Thu nhập khác
|
386
|
376
|
376
|
134
|
26
|
13. Chi phí khác
|
28
|
94
|
44
|
6
|
84
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
359
|
282
|
332
|
129
|
-58
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.244
|
859
|
542
|
1.445
|
14.255
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
197
|
107
|
61
|
289
|
2.873
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
197
|
107
|
61
|
289
|
2.873
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.048
|
752
|
481
|
1.155
|
11.382
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
35
|
35
|
50
|
2
|
45
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.012
|
717
|
431
|
1.154
|
11.337
|