Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 953.473 963.948 933.891 986.287 1.019.511
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 102.663 100.181 112.157 82.501 69.394
1. Tiền 28.463 25.081 29.657 25.473 13.894
2. Các khoản tương đương tiền 74.200 75.100 82.500 57.028 55.500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 700.750 720.750 677.000 746.000 791.000
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 700.750 720.750 677.000 746.000 791.000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 68.681 65.419 62.799 74.513 74.004
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 76.731 81.878 83.219 92.096 87.222
2. Trả trước cho người bán 8.852 1.639 3.079 3.257 5.266
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 21.009 19.813 15.748 18.407 20.378
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -37.911 -37.911 -39.248 -39.248 -38.862
IV. Tổng hàng tồn kho 76.802 73.346 77.851 79.552 80.916
1. Hàng tồn kho 76.802 73.346 77.851 79.552 80.916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 4.577 4.253 4.085 3.722 4.198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4.577 4.170 3.884 3.571 4.198
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 6 24 12 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 77 177 139 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 473.580 447.398 422.814 397.436 374.697
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.586 2.504 2.605 2.563 2.566
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 205 205 205 205 205
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 6.248 5.766 5.667 5.125 4.728
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -3.867 -3.467 -3.267 -2.767 -2.367
II. Tài sản cố định 436.052 400.217 374.907 351.918 330.671
1. Tài sản cố định hữu hình 401.912 366.067 340.920 318.093 297.010
- Nguyên giá 1.814.225 1.812.396 1.812.396 1.812.852 1.815.156
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.412.312 -1.446.329 -1.471.476 -1.494.758 -1.518.146
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 34.140 34.150 33.987 33.824 33.661
- Nguyên giá 34.622 34.795 34.795 34.795 34.795
- Giá trị hao mòn lũy kế -483 -645 -808 -971 -1.134
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1.454 3.622 7.947 3.622 1.450
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1.454 3.622 7.947 3.622 1.450
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 6.383 6.383 6.070 6.070 9.478
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 60.588 60.588 60.588 60.588 60.588
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -54.204 -54.204 -54.518 -54.518 -51.110
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.105 34.671 31.285 33.264 30.531
1. Chi phí trả trước dài hạn 16.937 24.503 21.055 23.033 20.309
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.168 10.168 10.231 10.231 10.222
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.427.053 1.411.346 1.356.706 1.383.723 1.394.208
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 152.896 117.615 125.547 131.136 106.120
I. Nợ ngắn hạn 137.977 98.265 100.307 98.747 61.994
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 20.104 18.484 15.774 35.083 5.513
4. Người mua trả tiền trước 346 346 2.009 4.124 7.818
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5.085 7.117 9.350 11.241 13.311
6. Phải trả người lao động 14.552 11.071 12.868 16.046 14.693
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 882 250 251 342 664
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 46 0 0 0 33
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 11.479 10.595 7.484 7.785 8.974
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 58.766 32.155 23.327 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 26.718 18.248 29.242 24.126 10.988
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 14.919 19.350 25.241 32.389 44.126
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 65 65 65 65 65
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 14.854 14.705 14.690 14.675 14.716
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 4.580 10.485 17.648 29.344
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.274.156 1.293.731 1.231.159 1.252.587 1.288.088
I. Vốn chủ sở hữu 1.274.156 1.293.731 1.231.159 1.252.587 1.288.088
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 684.709 684.709 684.709 684.709 684.709
2. Thặng dư vốn cổ phần 10.935 10.935 10.935 10.935 10.935
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 306.357 306.357 306.357 306.357 306.357
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 272.155 291.729 229.157 250.585 286.087
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 185.770 272.708 187.096 187.096 187.096
- LNST chưa phân phối kỳ này 86.384 19.021 42.061 63.489 98.991
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.427.053 1.411.346 1.356.706 1.383.723 1.394.208