TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
10,235,479
|
10,559,450
|
18,170,499
|
19,558,155
|
20,563,916
|
I. Tài sản tài chính
|
10,214,642
|
10,546,495
|
18,166,070
|
19,555,958
|
20,561,387
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
707,346
|
571,174
|
4,152,906
|
693,528
|
487,051
|
1.1. Tiền
|
707,346
|
571,174
|
4,152,906
|
683,528
|
65,051
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
10,000
|
422,000
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
5,217,801
|
5,760,709
|
9,285,328
|
12,517,052
|
12,622,890
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
10,000
|
10,000
|
10,000
|
422,000
|
760,000
|
4. Các khoản cho vay
|
4,159,355
|
4,089,135
|
4,223,332
|
5,773,917
|
6,233,046
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
|
|
|
0
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-2,734
|
-2,734
|
-2,734
|
-2,734
|
-2,734
|
7. Các khoản phải thu
|
119,668
|
115,408
|
493,938
|
142,868
|
452,061
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
23,858
|
|
373,158
|
|
251,647
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
95,810
|
115,408
|
120,780
|
142,868
|
200,415
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
27,704
|
13,898
|
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
95,810
|
115,408
|
93,076
|
128,970
|
200,415
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
15,434
|
15,048
|
15,650
|
15,749
|
15,693
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
963
|
917
|
814
|
6,741
|
6,542
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-13,191
|
-13,162
|
-13,162
|
-13,162
|
-13,162
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
20,837
|
12,955
|
4,429
|
2,197
|
2,529
|
1. Tạm ứng
|
35
|
180
|
215
|
275
|
85
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
20
|
56
|
32
|
32
|
47
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20,728
|
12,664
|
4,183
|
1,836
|
2,367
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
55
|
55
|
|
55
|
31
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
45,439
|
48,164
|
47,333
|
48,170
|
46,822
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
1,500
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
1,500
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
22,463
|
24,906
|
24,196
|
24,644
|
23,444
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
11,527
|
10,739
|
10,161
|
9,642
|
9,056
|
- Nguyên giá
|
26,858
|
26,968
|
26,033
|
26,468
|
26,898
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-15,331
|
-16,229
|
-15,872
|
-16,825
|
-17,842
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10,936
|
14,166
|
14,035
|
15,001
|
14,388
|
- Nguyên giá
|
23,930
|
27,841
|
28,543
|
30,452
|
30,802
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,994
|
-13,675
|
-14,507
|
-15,450
|
-16,414
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
21,476
|
21,758
|
21,637
|
22,026
|
21,878
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
725
|
785
|
785
|
1,143
|
1,171
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
750
|
973
|
851
|
884
|
707
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
20,000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
10,280,917
|
10,607,614
|
18,217,832
|
19,606,325
|
20,610,739
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
1,289,473
|
1,492,382
|
2,285,291
|
3,561,584
|
4,193,721
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
1,226,335
|
1,425,329
|
2,173,316
|
3,472,527
|
4,070,672
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
990,000
|
1,372,000
|
1,878,800
|
2,845,000
|
3,970,500
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
990,000
|
1,372,000
|
1,878,800
|
2,845,000
|
3,970,500
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
4,043
|
2,968
|
2,398
|
3,474
|
3,012
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
|
|
252,100
|
536,784
|
14,733
|
9. Người mua trả tiền trước
|
|
450
|
605
|
605
|
975
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
55,501
|
33,688
|
19,139
|
67,391
|
63,562
|
11. Phải trả người lao động
|
31
|
31
|
31
|
5,666
|
31
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
|
|
|
|
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
10,992
|
15,162
|
17,836
|
11,349
|
16,131
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
165,768
|
1,030
|
2,407
|
2,257
|
1,729
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
63,138
|
67,053
|
111,975
|
89,057
|
123,048
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
148
|
148
|
148
|
148
|
148
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
62,990
|
66,906
|
111,827
|
88,910
|
122,901
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
8,991,445
|
9,115,232
|
15,932,541
|
16,044,741
|
16,417,018
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
8,991,445
|
9,115,232
|
15,932,541
|
16,044,741
|
16,417,018
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
7,485,353
|
7,485,353
|
14,706,657
|
14,706,657
|
14,706,657
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
6,694,447
|
6,694,447
|
14,585,132
|
14,585,132
|
14,585,132
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
6,694,447
|
6,694,447
|
14,585,132
|
14,585,132
|
14,585,132
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
790,906
|
790,906
|
121,525
|
121,525
|
121,525
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
84,018
|
84,018
|
84,018
|
84,018
|
84,018
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
86,481
|
86,481
|
86,481
|
86,481
|
86,481
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2,462
|
2,462
|
2,462
|
2,462
|
2,462
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1,333,130
|
1,456,917
|
1,052,923
|
1,165,123
|
1,537,400
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1,081,169
|
1,189,294
|
605,613
|
809,483
|
1,045,797
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
251,961
|
267,624
|
447,310
|
355,640
|
491,603
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
10,280,917
|
10,607,614
|
18,217,832
|
19,606,325
|
20,610,739
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|