I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
409.801
|
907.181
|
376.334
|
1.198.861
|
815.126
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
552
|
18.487
|
-78.177
|
-350.396
|
-433.038
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.407
|
788
|
973
|
1.955
|
6.767
|
- Các khoản dự phòng
|
1.181
|
-184
|
-6
|
0
|
-29
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
21.674
|
49.767
|
37.920
|
|
80.834
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-2.497
|
-4.338
|
-7.592
|
-6.382
|
-2.748
|
- Dự thu tiền lãi
|
-21.213
|
-27.546
|
-109.473
|
-345.968
|
-517.862
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
158.346
|
178.821
|
355.824
|
166.126
|
690.816
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
158.346
|
178.821
|
355.824
|
166.126
|
690.816
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-322.365
|
-77.830
|
-234.747
|
-547.507
|
-782.597
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-322.365
|
-77.830
|
-234.747
|
-547.507
|
-782.597
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-486.487
|
-2.677.825
|
-2.216.673
|
-1.732.173
|
-9.821.853
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
-2.552
|
-557.902
|
-3.412.853
|
-517.629
|
-6.634.035
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
0
|
-422.000
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-483.923
|
-2.120.673
|
1.196.323
|
-1.214.175
|
-2.765.888
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-12
|
749
|
-143
|
-369
|
70
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
144.027
|
-171.916
|
128.036
|
75.827
|
696.407
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-30
|
30
|
|
-36.043
|
36.043
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
30.566
|
23.795
|
57.782
|
365.578
|
442.063
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
-421
|
-354
|
698
|
-608
|
-652
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
175.850
|
-4.321
|
12.973
|
4.268
|
-5.524
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
13.439
|
-15.441
|
264.790
|
-154.380
|
430.139
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
2.404
|
7.123
|
-2.622
|
-4.479
|
4.233
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
1.244
|
4.753
|
-1.926
|
-2.149
|
2.943
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-55.578
|
-162.965
|
-130.897
|
-95.747
|
-137.239
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
597
|
1.566
|
306
|
2.358
|
958
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-24.045
|
-26.102
|
-73.069
|
-2.971
|
-76.556
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-96.126
|
-1.823.082
|
-1.669.404
|
-1.189.261
|
-8.835.139
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-1.466
|
-996
|
-2.021
|
-23.874
|
-10.545
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
127
|
0
|
|
1.268
|
273
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
|
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
975
|
1.756
|
1.500
|
1.500
|
2.475
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-364
|
760
|
-521
|
-21.107
|
-7.797
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
1.277.189
|
4.118.927
|
|
6.551.924
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
730.000
|
1.550.000
|
750.000
|
|
8.521.800
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3.2. Tiền vay khác
|
730.000
|
1.550.000
|
750.000
|
|
8.521.800
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-730.000
|
-980.000
|
-1.600.000
|
|
-5.676.800
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-730.000
|
-980.000
|
-1.600.000
|
|
-5.676.800
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-329.514
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
1.847.189
|
2.939.413
|
|
9.396.924
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
-96.489
|
24.867
|
1.269.488
|
-1.210.367
|
553.988
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
152.041
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
151.041
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
151.041
|
0
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
Các khoản tương đương tiền
|
1.000
|
0
|
|
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
693.528
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
683.528
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
55.552
|
80.419
|
1.349.907
|
139.540
|
683.528
|
Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
|
|
10.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|