Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 291.237 290.467 339.087 315.201 358.974
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 291.237 290.467 339.087 315.201 358.974
4. Giá vốn hàng bán 221.036 207.009 243.463 235.704 265.978
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 70.201 83.458 95.624 79.497 92.995
6. Doanh thu hoạt động tài chính 11.130 744 3.215 3.321 12.610
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng 3.093 2.098 2.608 2.789 3.746
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 19.518 15.882 18.951 18.193 23.192
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 58.720 66.221 77.280 61.836 78.667
12. Thu nhập khác 12.243 273 594 1.594 389
13. Chi phí khác 538 1.524 9.273 56 725
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 11.705 -1.251 -8.679 1.538 -337
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 70.425 64.970 68.601 63.373 78.331
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14.122 13.319 15.563 13.659 17.116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -938 -1.421
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 14.122 13.319 15.563 12.721 15.696
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 56.303 51.651 53.037 50.652 62.635
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 56.303 51.651 53.037 50.652 62.635