1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
291.237
|
290.467
|
339.087
|
315.201
|
358.974
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
291.237
|
290.467
|
339.087
|
315.201
|
358.974
|
4. Giá vốn hàng bán
|
221.036
|
207.009
|
243.463
|
235.704
|
265.978
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
70.201
|
83.458
|
95.624
|
79.497
|
92.995
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
11.130
|
744
|
3.215
|
3.321
|
12.610
|
7. Chi phí tài chính
|
|
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
3.093
|
2.098
|
2.608
|
2.789
|
3.746
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.518
|
15.882
|
18.951
|
18.193
|
23.192
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
58.720
|
66.221
|
77.280
|
61.836
|
78.667
|
12. Thu nhập khác
|
12.243
|
273
|
594
|
1.594
|
389
|
13. Chi phí khác
|
538
|
1.524
|
9.273
|
56
|
725
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
11.705
|
-1.251
|
-8.679
|
1.538
|
-337
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
70.425
|
64.970
|
68.601
|
63.373
|
78.331
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
14.122
|
13.319
|
15.563
|
13.659
|
17.116
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
-938
|
-1.421
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
14.122
|
13.319
|
15.563
|
12.721
|
15.696
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
56.303
|
51.651
|
53.037
|
50.652
|
62.635
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
56.303
|
51.651
|
53.037
|
50.652
|
62.635
|