I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,338
|
7,690
|
-22,774
|
10,030
|
37,951
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6,790
|
8,083
|
15,798
|
-8,731
|
-32,029
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7,870
|
7,812
|
6,978
|
6,405
|
6,184
|
- Các khoản dự phòng
|
-16
|
|
10,485
|
1,228
|
-630
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
52
|
-19
|
-100
|
-145
|
7
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4,904
|
-2,113
|
-2,376
|
-16,320
|
-37,590
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
3,788
|
2,403
|
812
|
101
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,129
|
15,773
|
-6,975
|
1,299
|
5,922
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5,693
|
11,792
|
19,228
|
2,032
|
-30,483
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7,071
|
14,527
|
-26,961
|
-7,253
|
3,796
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
215
|
1,638
|
558
|
-409
|
-56
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3,834
|
-2,452
|
-806
|
-130
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-200
|
-968
|
-429
|
-58
|
-4,800
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,907
|
-1,470
|
-397
|
-716
|
-3
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,781
|
38,842
|
-15,782
|
-5,235
|
-25,624
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-246
|
-73
|
-705
|
-6
|
-1,424
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
162
|
280
|
10,044
|
72,174
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
5,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
693
|
6,282
|
2,096
|
1,919
|
1,250
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
447
|
6,371
|
1,671
|
11,956
|
37,000
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
118,482
|
90,835
|
22,615
|
3,527
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,955
|
-119,617
|
-30,013
|
-10,676
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-1,013
|
-4,180
|
-1,804
|
-431
|
-2,731
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-8,485
|
-32,962
|
-9,202
|
-7,580
|
-2,731
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,257
|
12,250
|
-23,313
|
-859
|
8,645
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
26,803
|
25,545
|
37,815
|
14,506
|
13,649
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
19
|
4
|
2
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,545
|
37,815
|
14,506
|
13,649
|
22,294
|