I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
8.001
|
13.260
|
17.205
|
-514
|
1.402
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.748
|
-11.796
|
-15.845
|
2.360
|
80
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.543
|
1.543
|
1.543
|
1.554
|
1.073
|
- Các khoản dự phòng
|
|
-16
|
-94
|
-520
|
-320
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-1
|
1
|
39
|
-33
|
-3
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-8.290
|
-13.324
|
-17.334
|
1.358
|
-670
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.253
|
1.464
|
1.359
|
1.846
|
1.482
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7.284
|
-37.095
|
11.448
|
2.448
|
-7.980
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
7.188
|
-6.969
|
-2.069
|
5.645
|
9.491
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-90
|
-76
|
-62
|
172
|
-103
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
|
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
|
|
-4.800
|
-4.460
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
-3
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.067
|
-42.680
|
10.677
|
5.312
|
-1.571
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
-1.424
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.000
|
45.361
|
16.628
|
185
|
50
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
-30.000
|
-10.000
|
-37.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
5.000
|
30.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3
|
613
|
609
|
24
|
800
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10.003
|
45.975
|
-12.762
|
-6.216
|
-6.150
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
|
|
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-190
|
-2.450
|
-45
|
-45
|
-48
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-190
|
-2.450
|
-45
|
-45
|
-48
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
10.880
|
844
|
-2.130
|
-949
|
-7.769
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13.649
|
24.530
|
25.373
|
23.177
|
22.294
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
1
|
-1
|
-66
|
66
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
24.530
|
25.373
|
23.177
|
22.294
|
14.525
|