1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,480
|
42,084
|
41,978
|
62,288
|
60,108
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
32,480
|
42,084
|
41,978
|
62,288
|
60,108
|
4. Giá vốn hàng bán
|
31,414
|
39,800
|
40,186
|
60,173
|
57,803
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
1,065
|
2,283
|
1,791
|
2,114
|
2,305
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
164
|
222
|
879
|
648
|
623
|
7. Chi phí tài chính
|
2
|
32
|
44
|
30
|
5
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,363
|
2,298
|
1,864
|
1,353
|
1,570
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-136
|
175
|
762
|
1,379
|
1,353
|
12. Thu nhập khác
|
8,184
|
13,139
|
16,463
|
-1,893
|
49
|
13. Chi phí khác
|
47
|
55
|
20
|
|
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
8,137
|
13,084
|
16,443
|
-1,893
|
49
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
8,001
|
13,260
|
17,205
|
-514
|
1,402
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
130
|
2,671
|
3,329
|
3,295
|
286
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
130
|
2,671
|
3,329
|
3,295
|
286
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
7,870
|
10,589
|
13,876
|
-3,809
|
1,116
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
7,870
|
10,589
|
13,876
|
-3,809
|
1,116
|