1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
513.360
|
853.341
|
1.051.592
|
593.844
|
620.601
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
513.360
|
853.341
|
1.051.592
|
593.844
|
620.601
|
4. Giá vốn hàng bán
|
518.398
|
632.287
|
772.381
|
581.328
|
601.830
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
-5.038
|
221.054
|
279.211
|
12.516
|
18.771
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
6.074
|
15.646
|
12.757
|
21.349
|
21.826
|
7. Chi phí tài chính
|
27.329
|
22.830
|
16.990
|
8.839
|
10.435
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
22.162
|
20.851
|
9.134
|
2.862
|
782
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.311
|
22.336
|
22.237
|
11.841
|
9.550
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19.653
|
34.370
|
46.678
|
23.801
|
32.199
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-53.257
|
157.165
|
206.064
|
-10.617
|
-11.586
|
12. Thu nhập khác
|
55.312
|
24.769
|
108.800
|
58.783
|
94.457
|
13. Chi phí khác
|
652
|
1.013
|
356
|
3.041
|
656
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
54.660
|
23.756
|
108.444
|
55.741
|
93.801
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
1.403
|
180.921
|
314.508
|
45.125
|
82.215
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
16
|
3.097
|
63.830
|
7.997
|
16.394
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
-890
|
1.096
|
99
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
16
|
3.097
|
62.939
|
9.093
|
16.493
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.387
|
177.824
|
251.569
|
36.032
|
65.721
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
90
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.297
|
177.824
|
251.569
|
36.032
|
65.721
|