I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
776.389
|
2.477.549
|
3.293.773
|
3.803.177
|
2.758.053
|
a. Lãi bán các tài sản tài chính
|
590.391
|
990.754
|
1.701.946
|
2.094.804
|
1.640.445
|
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
124.397
|
1.281.667
|
820.328
|
1.162.695
|
703.589
|
c. Cổ tức, tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL
|
61.601
|
205.128
|
771.499
|
545.678
|
414.019
|
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
381.018
|
427.299
|
399.264
|
505.990
|
421.442
|
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu
|
361.359
|
1.167.153
|
1.600.137
|
1.154.086
|
1.254.855
|
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
54.997
|
55.914
|
|
|
|
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán
|
478.193
|
1.614.986
|
1.249.420
|
867.030
|
719.864
|
1.7. Doanh thu bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
34.775
|
255.051
|
192.387
|
107.575
|
53.975
|
1.8. Doanh thu tư vấn
|
24.447
|
10.923
|
4.086
|
10.589
|
11.949
|
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác, đấu giá
|
0
|
0
|
|
|
|
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán
|
13.845
|
14.916
|
67.585
|
92.478
|
88.975
|
1.11. Thu nhập hoạt động khác
|
9.504
|
15.442
|
22.571
|
20.497
|
15.831
|
Cộng doanh thu hoạt động
|
2.134.529
|
6.039.233
|
6.829.224
|
6.561.422
|
5.324.944
|
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
|
|
|
|
|
|
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)
|
289.858
|
1.092.324
|
2.640.516
|
1.495.901
|
1.261.254
|
a. Lỗ bán các tài sản tài chính
|
356.862
|
680.791
|
1.189.990
|
541.398
|
453.950
|
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ
|
-67.029
|
408.952
|
1.449.484
|
952.520
|
806.694
|
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL
|
25
|
2.582
|
1.041
|
1.983
|
610
|
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.3. Chi phí lãi vay, lỗ từ các khoản cho vay và phải thu
|
18.496
|
73.998
|
89.851
|
-88.909
|
130.321
|
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh
|
0
|
26.147
|
19.256
|
34.328
|
51.389
|
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán
|
194.473
|
890.024
|
713.596
|
615.494
|
468.171
|
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh, đại lý phát hành chứng khoán
|
0
|
27.352
|
14.993
|
8.265
|
9.044
|
2.9. Chi phí tư vấn
|
0
|
14.991
|
20.551
|
25.839
|
32.018
|
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá, ủy thác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán
|
16.249
|
18.517
|
25.854
|
28.813
|
30.514
|
2.12. Chi phí khác
|
24.346
|
181.317
|
301.338
|
74.524
|
139.402
|
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán, lỗi khác
|
0
|
0
|
|
0
|
|
Cộng chi phí hoạt động
|
543.422
|
2.324.669
|
3.825.954
|
2.194.254
|
2.122.113
|
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
0
|
0
|
34.888
|
10.050
|
|
3.2. Doanh thu, dự thu cổ tức, lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ
|
2.551
|
12.140
|
18.159
|
22.590
|
23.968
|
3.3. Lãi bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
5.000
|
|
3.4. Doanh thu khác về đầu tư
|
0
|
0
|
|
3.100
|
|
Cộng doanh thu hoạt động tài chính
|
2.551
|
12.140
|
53.047
|
40.740
|
23.968
|
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
|
|
|
|
|
|
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện
|
2.991
|
32.118
|
139.336
|
3.381
|
0
|
4.2. Chi phí lãi vay
|
368.828
|
413.712
|
958.803
|
1.444.406
|
667.433
|
4.3. Lỗ bán, thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
2.081
|
0
|
519
|
4.4. Chi phí đầu tư khác
|
0
|
0
|
41.390
|
40.987
|
13.750
|
Cộng chi phí tài chính
|
371.819
|
445.830
|
1.141.610
|
1.488.774
|
681.702
|
V. CHI BÁN HÀNG
|
382
|
0
|
0
|
|
|
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN
|
358.014
|
300.306
|
379.193
|
430.068
|
453.312
|
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG
|
863.444
|
2.980.567
|
1.535.513
|
2.489.066
|
2.091.786
|
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC
|
|
|
|
|
|
8.1. Thu nhập khác
|
70
|
311
|
443
|
919
|
173
|
8.2. Chi phí khác
|
1.450
|
657
|
679
|
7.642
|
3.634
|
Cộng kết quả hoạt động khác
|
-1.379
|
-347
|
-236
|
-6.723
|
-3.462
|
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ
|
862.065
|
2.980.221
|
1.535.277
|
2.482.342
|
2.088.324
|
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
670.638
|
2.107.505
|
2.164.433
|
2.272.168
|
2.191.429
|
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
191.427
|
872.716
|
-629.156
|
210.175
|
-103.105
|
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN
|
169.298
|
597.297
|
314.997
|
460.092
|
369.899
|
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
156.864
|
430.902
|
449.043
|
418.057
|
390.520
|
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
12.434
|
166.395
|
-134.046
|
42.035
|
-20.621
|
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN
|
692.767
|
2.382.924
|
1.220.280
|
2.022.251
|
1.718.425
|
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu
|
692.767
|
2.382.924
|
1.220.280
|
2.022.251
|
1.718.425
|
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ, Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %)
|
0
|
0
|
|
|
|
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN
|
0
|
0
|
|
|
|
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
|
|
|
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài
|
0
|
0
|
|
|
|
12.6. Lãi, lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên kết, liên doanh chưa chia
|
0
|
0
|
|
|
|
12.7. Lãi, lỗ đánh giá công cụ phái sinh
|
0
|
0
|
|
|
|
12.8. Lãi, lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý
|
0
|
0
|
|
|
|
Tổng thu nhập toàn diện
|
0
|
0
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG
|
|
|
|
|
|
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu)
|
|
|
|
|
|