TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
13.218.966
|
36.627.504
|
38.670.055
|
40.414.385
|
43.105.620
|
I. Tài sản tài chính
|
13.204.834
|
36.524.166
|
38.570.066
|
40.278.852
|
42.935.353
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
973.527
|
2.701.561
|
2.556.723
|
4.861.988
|
881.176
|
1.1. Tiền
|
887.704
|
2.094.330
|
1.877.509
|
2.667.988
|
734.467
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
85.823
|
607.231
|
679.213
|
2.194.000
|
146.709
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
1.053.698
|
12.616.027
|
19.062.140
|
16.729.989
|
24.519.200
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
3.266.200
|
5.312.000
|
5.618.100
|
7.432.445
|
5.560.973
|
4. Các khoản cho vay
|
4.705.954
|
15.473.545
|
9.060.816
|
10.285.792
|
10.343.628
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
2.963.438
|
|
|
|
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
-71.942
|
-145.345
|
-230.381
|
-119.378
|
-122.288
|
7. Các khoản phải thu
|
272.110
|
395.065
|
2.246.125
|
938.675
|
1.728.245
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
103.132
|
91.278
|
1.652.324
|
22.096
|
555.541
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
168.978
|
303.787
|
593.801
|
916.578
|
1.172.705
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
0
|
|
|
95.427
|
95.427
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
0
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
168.978
|
303.787
|
593.801
|
821.151
|
1.077.277
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
10
|
|
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
|
|
|
178.048
|
10. Phải thu nội bộ
|
0
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
46.871
|
176.919
|
262.375
|
177.052
|
39.520
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-5.022
|
-5.617
|
-5.832
|
-27.710
|
-193.149
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
14.132
|
103.338
|
99.989
|
135.533
|
170.267
|
1. Tạm ứng
|
2.026
|
1.870
|
2.167
|
13.340
|
10.532
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1.287
|
9.596
|
17.156
|
10.391
|
32.571
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
3.357
|
84.092
|
80.665
|
96.585
|
106.246
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
7.462
|
7.781
|
|
15.217
|
20.918
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
1.757.119
|
467.270
|
200.550
|
1.327.705
|
1.189.157
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
1.542.991
|
341.861
|
29.539
|
1.160.967
|
1.036.151
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
|
0
|
90.237
|
91.716
|
2. Các khoản đầu tư
|
1.542.991
|
341.861
|
29.539
|
1.070.730
|
948.664
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
1.530.000
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
12.991
|
|
|
|
914.505
|
II. Tài sản cố định
|
44.264
|
56.653
|
77.709
|
106.034
|
84.089
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
34.270
|
29.807
|
50.563
|
52.527
|
40.960
|
- Nguyên giá
|
113.461
|
123.476
|
162.298
|
193.971
|
205.271
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.191
|
-93.669
|
-111.735
|
-141.444
|
-164.311
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
9.994
|
26.846
|
27.147
|
53.507
|
43.129
|
- Nguyên giá
|
89.554
|
114.458
|
122.934
|
164.680
|
182.798
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-79.560
|
-87.612
|
-95.787
|
-111.173
|
-139.669
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
0
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
7.273
|
2.491
|
8.947
|
2.547
|
3.181
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
162.591
|
66.265
|
84.354
|
58.158
|
65.736
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
4.985
|
7.686
|
3.393
|
3.105
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
13.327
|
14.170
|
31.977
|
19.764
|
27.631
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
18.494
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
110.771
|
27.111
|
24.691
|
15.000
|
15.000
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
14.976.084
|
37.094.774
|
38.870.605
|
41.742.090
|
44.294.777
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
11.156.840
|
27.272.292
|
24.355.936
|
25.234.271
|
24.579.708
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
11.040.184
|
26.361.376
|
23.529.065
|
24.736.425
|
24.502.483
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
9.458.280
|
20.448.678
|
19.311.983
|
20.468.484
|
22.436.245
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
9.458.280
|
20.448.678
|
19.311.983
|
20.468.484
|
22.436.245
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
0
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
600.000
|
500.000
|
850.000
|
400.000
|
400.000
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
413.366
|
1.110.407
|
888.309
|
821.595
|
1.113.476
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
3.273
|
6.151
|
16.696
|
65.658
|
28.959
|
9. Người mua trả tiền trước
|
9.257
|
30.294
|
17.729
|
20.574
|
23.324
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
94.317
|
222.439
|
203.886
|
243.388
|
236.583
|
11. Phải trả người lao động
|
17.601
|
47.241
|
19.125
|
28.044
|
11.309
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
5.880
|
8.602
|
3.774
|
4.029
|
3.953
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
46.410
|
98.108
|
217.588
|
150.576
|
58.396
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
2.126
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
378.753
|
3.878.535
|
1.852.724
|
2.371.436
|
1.255
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
|
|
90.000
|
188.984
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
10.920
|
10.920
|
147.254
|
72.641
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
116.656
|
910.916
|
826.870
|
497.846
|
77.225
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.1. Vay dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
103.641
|
750.000
|
800.000
|
400.000
|
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
0
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
13.015
|
160.916
|
26.870
|
97.846
|
77.225
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
3.819.245
|
9.822.483
|
14.514.669
|
16.507.820
|
19.715.069
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3.819.245
|
9.822.483
|
14.514.669
|
16.507.820
|
19.715.069
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2.124.148
|
5.852.916
|
12.178.030
|
12.178.399
|
15.222.828
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
2.204.302
|
4.349.447
|
12.178.440
|
12.178.440
|
15.222.999
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
2.204.302
|
4.349.447
|
12.178.440
|
12.178.440
|
15.222.999
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
0
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
121.220
|
1.503.604
|
15
|
-42
|
-171
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
-201.374
|
-134
|
-425
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
0
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
136.056
|
221.639
|
850
|
|
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
106.754
|
192.338
|
850
|
|
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
1.452.288
|
3.555.589
|
2.334.939
|
4.329.421
|
4.492.241
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
1.378.037
|
2.804.799
|
2.041.950
|
3.938.037
|
4.183.340
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
74.250
|
750.791
|
292.989
|
391.385
|
308.900
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
0
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
14.976.084
|
37.094.774
|
38.870.605
|
41.742.090
|
44.294.777
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
0
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|