Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 13.218.966 36.627.504 38.670.055 40.414.385 43.105.620
I. Tài sản tài chính 13.204.834 36.524.166 38.570.066 40.278.852 42.935.353
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 973.527 2.701.561 2.556.723 4.861.988 881.176
1.1. Tiền 887.704 2.094.330 1.877.509 2.667.988 734.467
1.2. Các khoản tương đương tiền 85.823 607.231 679.213 2.194.000 146.709
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 1.053.698 12.616.027 19.062.140 16.729.989 24.519.200
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 3.266.200 5.312.000 5.618.100 7.432.445 5.560.973
4. Các khoản cho vay 4.705.954 15.473.545 9.060.816 10.285.792 10.343.628
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 2.963.438
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp -71.942 -145.345 -230.381 -119.378 -122.288
7. Các khoản phải thu 272.110 395.065 2.246.125 938.675 1.728.245
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 103.132 91.278 1.652.324 22.096 555.541
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 168.978 303.787 593.801 916.578 1.172.705
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 0 95.427 95.427
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được 0
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 168.978 303.787 593.801 821.151 1.077.277
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 10
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 178.048
10. Phải thu nội bộ 0
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0
12. Các khoản phải thu khác 46.871 176.919 262.375 177.052 39.520
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -5.022 -5.617 -5.832 -27.710 -193.149
II.Tài sản ngắn hạn khác 14.132 103.338 99.989 135.533 170.267
1. Tạm ứng 2.026 1.870 2.167 13.340 10.532
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 0 0 0
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 1.287 9.596 17.156 10.391 32.571
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 3.357 84.092 80.665 96.585 106.246
5. Tài sản ngắn hạn khác 7.462 7.781 15.217 20.918
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác 0
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 1.757.119 467.270 200.550 1.327.705 1.189.157
I. Tài sản tài chính dài hạn 1.542.991 341.861 29.539 1.160.967 1.036.151
1. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 90.237 91.716
2. Các khoản đầu tư 1.542.991 341.861 29.539 1.070.730 948.664
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1.530.000
2.2. Đầu tư vào công ty con 0
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 12.991 914.505
II. Tài sản cố định 44.264 56.653 77.709 106.034 84.089
1. Tài sản cố định hữu hình 34.270 29.807 50.563 52.527 40.960
- Nguyên giá 113.461 123.476 162.298 193.971 205.271
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.191 -93.669 -111.735 -141.444 -164.311
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
2.Tài sản cố định thuê tài chính 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý 0
3. Tài sản cố định vô hình 9.994 26.846 27.147 53.507 43.129
- Nguyên giá 89.554 114.458 122.934 164.680 182.798
- Giá trị hao mòn lũy kế -79.560 -87.612 -95.787 -111.173 -139.669
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
III. Bất động sản đầu tư 0
- Nguyên giá 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý 0
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 7.273 2.491 8.947 2.547 3.181
V. Tài sản dài hạn khác 162.591 66.265 84.354 58.158 65.736
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 0 4.985 7.686 3.393 3.105
2. Chi phí trả trước dài hạn 13.327 14.170 31.977 19.764 27.631
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 18.494
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 20.000 20.000 20.000 20.000 20.000
5. Tài sản dài hạn khác 110.771 27.111 24.691 15.000 15.000
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 14.976.084 37.094.774 38.870.605 41.742.090 44.294.777
C. NỢ PHẢI TRẢ 11.156.840 27.272.292 24.355.936 25.234.271 24.579.708
I. Nợ phải trả ngắn hạn 11.040.184 26.361.376 23.529.065 24.736.425 24.502.483
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 9.458.280 20.448.678 19.311.983 20.468.484 22.436.245
1.1. Vay ngắn hạn 9.458.280 20.448.678 19.311.983 20.468.484 22.436.245
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 0 0
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 0
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 600.000 500.000 850.000 400.000 400.000
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 413.366 1.110.407 888.309 821.595 1.113.476
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính 0
8. Phải trả người bán ngắn hạn 3.273 6.151 16.696 65.658 28.959
9. Người mua trả tiền trước 9.257 30.294 17.729 20.574 23.324
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 94.317 222.439 203.886 243.388 236.583
11. Phải trả người lao động 17.601 47.241 19.125 28.044 11.309
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 5.880 8.602 3.774 4.029 3.953
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 46.410 98.108 217.588 150.576 58.396
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.126
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn 0
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 378.753 3.878.535 1.852.724 2.371.436 1.255
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 90.000 188.984
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.920 10.920 147.254 72.641
II. Nợ phải trả dài hạn 116.656 910.916 826.870 497.846 77.225
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
1.1. Vay dài hạn 0
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 0
2. Vay tài sản tài chính dài hạn 0
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn 0
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 103.641 750.000 800.000 400.000
5. Phải trả người bán dài hạn 0
6. Người mua trả tiền trước dài hạn 0
7. Chi phí phải trả dài hạn 0
8. Phải trả nội bộ dài hạn 0
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn 0
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn 0
12. Dự phòng phải trả dài hạn 0
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư 0
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 13.015 160.916 26.870 97.846 77.225
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 3.819.245 9.822.483 14.514.669 16.507.820 19.715.069
I. Vốn chủ sở hữu 3.819.245 9.822.483 14.514.669 16.507.820 19.715.069
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 2.124.148 5.852.916 12.178.030 12.178.399 15.222.828
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 2.204.302 4.349.447 12.178.440 12.178.440 15.222.999
a. Cổ phiếu phổ thông 2.204.302 4.349.447 12.178.440 12.178.440 15.222.999
b. Cổ phiếu ưu đãi 0
1.2. Thặng dư vốn cổ phần 121.220 1.503.604 15 -42 -171
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu 0
1.5. Cổ phiếu quỹ -201.374 -134 -425
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý 0
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0
4. Quỹ dự trữ điều lệ 136.056 221.639 850
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 106.754 192.338 850
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0
7. Lợi nhuận chưa phân phối 1.452.288 3.555.589 2.334.939 4.329.421 4.492.241
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 1.378.037 2.804.799 2.041.950 3.938.037 4.183.340
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện 74.250 750.791 292.989 391.385 308.900
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 14.976.084 37.094.774 38.870.605 41.742.090 44.294.777
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ 0
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm