I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
862.065
|
2.980.221
|
1.535.277
|
2.482.342
|
2.088.324
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
409.961
|
543.589
|
1.102.266
|
1.475.848
|
-345.141
|
- Khấu hao TSCĐ
|
20.138
|
22.530
|
28.026
|
45.095
|
59.830
|
- Các khoản dự phòng
|
18.569
|
73.998
|
89.851
|
1.091
|
100.442
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
30.931
|
23.167
|
-9.743
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
368.828
|
413.712
|
958.803
|
1.444.406
|
667.433
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
0
|
0
|
|
-5.000
|
-142
|
- Dự thu tiền lãi
|
0
|
0
|
|
|
-1.172.705
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
2.426
|
2.419
|
2.419
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
-67.029
|
408.952
|
1.451.565
|
954.150
|
807.213
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-67.029
|
408.952
|
1.449.484
|
952.520
|
806.694
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
0
|
0
|
2.081
|
1.630
|
519
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
0
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-124.397
|
-1.281.667
|
-820.328
|
-1.162.695
|
-703.589
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-124.397
|
-1.281.667
|
-820.328
|
-1.162.695
|
-703.589
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
0
|
0
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
0
|
0
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
-2.786.232
|
-19.358.910
|
-674.837
|
-1.556.259
|
-5.869.398
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
363.558
|
-462.158
|
-7.104.515
|
1.745.022
|
-7.887.491
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
856.713
|
-833.800
|
11.900
|
-2.033.995
|
2.073.122
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
-1.818.882
|
-10.767.591
|
6.412.729
|
-1.224.976
|
-57.836
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
-2.180.378
|
-7.290.574
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-7.244
|
-4.787
|
5.049
|
-42.310
|
2.807
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
0
|
0
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-408.922
|
3.348.331
|
-5.657.080
|
-18.368
|
-3.086.119
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
-78.629
|
11.854
|
-1.561.046
|
1.630.228
|
-533.444
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
14.161
|
-134.809
|
-290.014
|
-323.950
|
916.578
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
0
|
0
|
|
|
-43.389
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
-31.668
|
-111.419
|
-85.742
|
-5.643
|
-20.700
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
-97.311
|
23.914
|
-11.828
|
56.191
|
-33.950
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
0
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
22.991
|
68.599
|
-30.173
|
-23.565
|
-11.384
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
265.242
|
4.202.760
|
-2.267.924
|
536.731
|
-2.083.126
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-138.836
|
-372.576
|
-436.688
|
-349.912
|
-385.940
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
20.471
|
52.304
|
2.531
|
42.786
|
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-385.343
|
-392.296
|
-976.196
|
-1.581.235
|
-890.764
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-2.114.555
|
-13.359.485
|
-3.063.137
|
2.175.019
|
-7.108.709
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-12.323
|
-29.034
|
-57.697
|
-67.189
|
-38.526
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
0
|
0
|
|
|
148
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
-1.500
|
-10.870
|
-18.100
|
-181.135
|
-79.380
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
0
|
0
|
12.626
|
165.000
|
3.507
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-13.822
|
-39.905
|
-63.171
|
-83.324
|
-114.251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
10
|
3.112.927
|
4.349.445
|
369
|
2.435.537
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
-541
|
615.842
|
-275
|
|
|
3. Tiền vay gốc
|
131.729.125
|
164.528.566
|
80.100.985
|
86.884.569
|
98.919.193
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
131.729.125
|
164.528.566
|
80.100.985
|
86.884.569
|
98.919.193
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-129.224.453
|
-153.022.654
|
-80.859.764
|
-86.573.031
|
-97.351.433
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
0
|
0
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-129.224.453
|
-153.022.654
|
-80.859.764
|
-86.573.031
|
-97.351.433
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-120.993
|
-107.257
|
-608.922
|
|
-761.150
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
2.383.148
|
15.127.424
|
2.981.469
|
311.906
|
3.242.147
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
254.771
|
1.728.034
|
-144.839
|
2.403.601
|
-3.980.813
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
718.756
|
973.527
|
2.701.561
|
2.458.387
|
4.861.988
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
716.756
|
887.704
|
2.094.330
|
1.788.176
|
2.667.988
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
716.756
|
887.704
|
2.094.330
|
1.788.176
|
2.667.988
|
Các khoản tương đương tiền
|
2.000
|
85.823
|
607.231
|
670.212
|
2.194.000
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
973.527
|
2.701.561
|
2.556.723
|
4.861.988
|
881.176
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
887.704
|
2.094.330
|
1.877.509
|
2.667.988
|
734.467
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
887.704
|
2.094.330
|
1.877.509
|
2.667.988
|
734.467
|
Các khoản tương đương tiền
|
85.823
|
607.231
|
679.213
|
2.194.000
|
146.709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
|
|
|