Đơn vị: 1.000.000đ
  2020 2021 2022 2023 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 862.065 2.980.221 1.535.277 2.482.342 2.088.324
2. Điều chỉnh cho các khoản: 409.961 543.589 1.102.266 1.475.848 -345.141
- Khấu hao TSCĐ 20.138 22.530 28.026 45.095 59.830
- Các khoản dự phòng 18.569 73.998 89.851 1.091 100.442
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 30.931 23.167 -9.743
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 368.828 413.712 958.803 1.444.406 667.433
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) 0 0 -5.000 -142
- Dự thu tiền lãi 0 0 -1.172.705
- Các khoản điều chỉnh khác 2.426 2.419 2.419
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ -67.029 408.952 1.451.565 954.150 807.213
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -67.029 408.952 1.449.484 952.520 806.694
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh 0 0 2.081 1.630 519
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro 0 0
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định 0 0
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định 0 0
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -124.397 -1.281.667 -820.328 -1.162.695 -703.589
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -124.397 -1.281.667 -820.328 -1.162.695 -703.589
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh 0 0
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán 0 0
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu 0 0
- Hoàn nhập chi phí dự phòng 0 0
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT 0 0
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết 0 0
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động -2.786.232 -19.358.910 -674.837 -1.556.259 -5.869.398
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 363.558 -462.158 -7.104.515 1.745.022 -7.887.491
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn 856.713 -833.800 11.900 -2.033.995 2.073.122
- Tăng (giảm) các khoản cho vay -1.818.882 -10.767.591 6.412.729 -1.224.976 -57.836
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán -2.180.378 -7.290.574
- Tăng (giảm) các tài sản khác -7.244 -4.787 5.049 -42.310 2.807
- Tăng (giảm) các khoản phải thu 0 0
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ 0 0
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành 0 0
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động -408.922 3.348.331 -5.657.080 -18.368 -3.086.119
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính -78.629 11.854 -1.561.046 1.630.228 -533.444
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 14.161 -134.809 -290.014 -323.950 916.578
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 0 0 -43.389
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán 0 0
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác -31.668 -111.419 -85.742 -5.643 -20.700
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán -97.311 23.914 -11.828 56.191 -33.950
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 22.991 68.599 -30.173 -23.565 -11.384
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 265.242 4.202.760 -2.267.924 536.731 -2.083.126
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -138.836 -372.576 -436.688 -349.912 -385.940
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 20.471 52.304 2.531 42.786
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -385.343 -392.296 -976.196 -1.581.235 -890.764
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -2.114.555 -13.359.485 -3.063.137 2.175.019 -7.108.709
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -12.323 -29.034 -57.697 -67.189 -38.526
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 0 0 148
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -1.500 -10.870 -18.100 -181.135 -79.380
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 0 0 12.626 165.000 3.507
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -13.822 -39.905 -63.171 -83.324 -114.251
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 10 3.112.927 4.349.445 369 2.435.537
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -541 615.842 -275
3. Tiền vay gốc 131.729.125 164.528.566 80.100.985 86.884.569 98.919.193
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
3.2. Tiền vay khác 131.729.125 164.528.566 80.100.985 86.884.569 98.919.193
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -129.224.453 -153.022.654 -80.859.764 -86.573.031 -97.351.433
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán 0 0
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính 0 0
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -129.224.453 -153.022.654 -80.859.764 -86.573.031 -97.351.433
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -120.993 -107.257 -608.922 -761.150
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 2.383.148 15.127.424 2.981.469 311.906 3.242.147
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 254.771 1.728.034 -144.839 2.403.601 -3.980.813
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 718.756 973.527 2.701.561 2.458.387 4.861.988
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 716.756 887.704 2.094.330 1.788.176 2.667.988
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 716.756 887.704 2.094.330 1.788.176 2.667.988
Các khoản tương đương tiền 2.000 85.823 607.231 670.212 2.194.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 973.527 2.701.561 2.556.723 4.861.988 881.176
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 887.704 2.094.330 1.877.509 2.667.988 734.467
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 887.704 2.094.330 1.877.509 2.667.988 734.467
Các khoản tương đương tiền 85.823 607.231 679.213 2.194.000 146.709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0