I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp
|
982.052
|
766.874
|
426.066
|
620.071
|
275.312
|
2. Điều chỉnh cho các khoản:
|
282.623
|
-261.452
|
-225.428
|
-265.395
|
407.135
|
- Khấu hao TSCĐ
|
12.036
|
13.673
|
14.180
|
15.376
|
16.602
|
- Các khoản dự phòng
|
1.091
|
-16.794
|
-13.489
|
-7.427
|
138.152
|
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
|
|
|
|
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước
|
276.306
|
157.890
|
154.399
|
173.284
|
181.860
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết)
|
-5.000
|
|
-3
|
-138
|
|
- Dự thu tiền lãi
|
|
-416.221
|
-380.514
|
-446.490
|
70.520
|
- Các khoản điều chỉnh khác
|
-1.810
|
|
|
|
|
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ
|
236.932
|
48.271
|
405.097
|
180.887
|
172.957
|
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
257.919
|
48.271
|
405.097
|
182.065
|
171.261
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh
|
-20.988
|
|
|
-1.177
|
1.696
|
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
|
|
|
|
|
|
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ
|
-391.293
|
-185.308
|
-231.231
|
-154.722
|
-132.328
|
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
|
-391.293
|
-185.308
|
-231.231
|
-154.722
|
-132.328
|
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
|
|
|
|
|
|
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
|
|
|
|
|
|
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động
|
1.639.986
|
-525.500
|
-3.075.580
|
-1.978.339
|
-289.979
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ
|
1.740.959
|
424.565
|
-4.853.312
|
-3.336.520
|
-122.224
|
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
-757.000
|
-265.812
|
2.338.257
|
681.665
|
-680.988
|
- Tăng (giảm) các khoản cho vay
|
674.416
|
328.149
|
-1.288.409
|
387.383
|
515.040
|
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) các tài sản khác
|
-18.389
|
-1.012.402
|
727.883
|
289.134
|
-1.808
|
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
|
|
|
|
|
|
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1.606.056
|
876.736
|
-751.483
|
-2.117.675
|
-1.093.697
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính
|
515.852
|
-188.717
|
-121.053
|
323.121
|
-546.796
|
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính
|
48.095
|
224.161
|
351.276
|
399.388
|
-58.247
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
|
|
|
|
-43.389
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác
|
72.560
|
-54.512
|
-1.006.998
|
946.627
|
94.183
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán
|
52.487
|
-60.275
|
-4.711
|
5.570
|
25.466
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán
|
0
|
|
|
|
|
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
-7.872
|
-4.211
|
10.000
|
14.132
|
-31.305
|
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác
|
1.390.720
|
1.204.930
|
483.727
|
-3.438.704
|
-333.079
|
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp
|
-115.597
|
-112.000
|
-181.258
|
-92.682
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-25.497
|
109.934
|
-88.759
|
-2.851
|
-18.324
|
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-324.692
|
-242.574
|
-193.708
|
-272.276
|
-182.206
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.356.355
|
719.621
|
-3.452.559
|
-3.715.172
|
-660.600
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
-12.778
|
-1.769
|
-18.492
|
-17.579
|
-686
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác
|
|
11
|
-11
|
|
148
|
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
-176.080
|
-990
|
-78.390
|
0
|
|
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác
|
165.000
|
|
1.403
|
2.104
|
|
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23.858
|
-2.747
|
-95.491
|
-15.475
|
-538
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
2.435.537
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ
|
|
|
-64
|
64
|
|
3. Tiền vay gốc
|
23.649.668
|
15.253.339
|
5.385.999
|
5.347.164
|
72.932.691
|
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
3.2. Tiền vay khác
|
23.649.668
|
15.253.339
|
5.385.999
|
5.347.164
|
72.932.691
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-25.711.929
|
-17.467.689
|
-2.095.183
|
-5.941.624
|
-71.846.936
|
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác
|
-25.711.929
|
-17.467.689
|
-2.095.183
|
-5.941.624
|
-71.846.936
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
|
-761.150
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.062.261
|
-2.214.350
|
3.290.751
|
1.079.991
|
1.085.755
|
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ
|
2.270.236
|
-1.497.476
|
-257.299
|
-2.650.656
|
424.618
|
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ
|
2.690.088
|
4.861.988
|
3.364.513
|
3.107.214
|
456.558
|
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ
|
2.473.623
|
4.861.988
|
3.364.513
|
2.657.214
|
456.558
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2.473.623
|
4.861.988
|
3.364.513
|
2.657.214
|
456.558
|
Các khoản tương đương tiền
|
216.465
|
|
|
450.000
|
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ
|
4.861.988
|
3.364.513
|
3.107.214
|
456.558
|
881.176
|
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ
|
2.667.988
|
3.364.513
|
2.657.214
|
456.558
|
734.467
|
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK
|
2.667.988
|
3.364.513
|
2.657.214
|
456.558
|
734.467
|
Các khoản tương đương tiền
|
2.194.000
|
|
450.000
|
|
146.709
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
|
|
|