Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
I. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Lợi nhuận trước Thuế Thu nhập doanh nghiệp 982.052 766.874 426.066 620.071 275.312
2. Điều chỉnh cho các khoản: 282.623 -261.452 -225.428 -265.395 407.135
- Khấu hao TSCĐ 12.036 13.673 14.180 15.376 16.602
- Các khoản dự phòng 1.091 -16.794 -13.489 -7.427 138.152
(- Lãi) hoặc (+ lỗ) chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
- Chi phí phải trả, chi phí trả trước 276.306 157.890 154.399 173.284 181.860
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư (đầu tư công ty con, liên doanh, liên kết) -5.000 -3 -138
- Dự thu tiền lãi -416.221 -380.514 -446.490 70.520
- Các khoản điều chỉnh khác -1.810
3. Tăng các chi phí phi tiền tệ 236.932 48.271 405.097 180.887 172.957
- Lỗ đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh 257.919 48.271 405.097 182.065 171.261
- Lỗ đánh giá giá trị các công nợ tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh -20.988 -1.177 1.696
- Lỗ từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lỗ đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa rủi ro
- Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
- Suy giảm giá trị của các tài sản cố định
- Lỗ từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
4. Giảm các doanh thu phi tiền tệ -391.293 -185.308 -231.231 -154.722 -132.328
- Lãi đánh giá giá trị các tài sản tài chính ghi nhận thông qua kết quả kinh doanh -391.293 -185.308 -231.231 -154.722 -132.328
- Lãi đánh giá giá trị các công nợ tài chính thông qua kết quả kinh doanh
- Lãi từ thanh lý các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Hoàn nhập suy giảm giá trị của các tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Lãi đánh giá giá trị các công cụ tài chính phái sinh cho mục đích phòng ngừa
- Lãi từ thanh lý các khoản cho vay và phải thu
- Hoàn nhập chi phí dự phòng
- Lãi từ thanh lý tài sản cố định, BĐSĐT
- Lãi từ thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con và công ty liên doanh, liên kết
5. Thay đổi tài sản và nợ phải trả hoạt động 1.639.986 -525.500 -3.075.580 -1.978.339 -289.979
- Tăng (giảm) tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ 1.740.959 424.565 -4.853.312 -3.336.520 -122.224
- Tăng (giảm) các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn -757.000 -265.812 2.338.257 681.665 -680.988
- Tăng (giảm) các khoản cho vay 674.416 328.149 -1.288.409 387.383 515.040
- Tăng (giảm) tài sản tài chính sẵn sàng để bán
- Tăng (giảm) các tài sản khác -18.389 -1.012.402 727.883 289.134 -1.808
- Tăng (giảm) các khoản phải thu
- Tăng (giảm) vay và nợ thuê tài sản tài chính
- Tăng (giảm) vay tài sản tài chính
- Tăng (giảm) Trái phiếu chuyển đổi - Cấu phần nợ
- Tăng (giảm) Trái phiếu phát hành
- Tăng (giảm) vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1.606.056 876.736 -751.483 -2.117.675 -1.093.697
(-) Tăng, (+) giảm phải thu bán các tài sản tài chính 515.852 -188.717 -121.053 323.121 -546.796
(-) Tăng, (+) giảm phải thu tiền lãi các tài sản tài chính 48.095 224.161 351.276 399.388 -58.247
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp -43.389
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
(-) Tăng, (+) giảm các khoản phải thu khác 72.560 -54.512 -1.006.998 946.627 94.183
(+) Tăng, (-) giảm phải trả cho người bán 52.487 -60.275 -4.711 5.570 25.466
(+) Tăng, (-) giảm phải trả Tổ chức phát hành chứng khoán 0
(+) Tăng, (-) giảm thuế và các khoản phải nộp Nhà nước -7.872 -4.211 10.000 14.132 -31.305
(+) Tăng, (-) giảm phải trả, phải nộp khác 1.390.720 1.204.930 483.727 -3.438.704 -333.079
(+) Tăng, (-) giảm Thuế TNDN CTCK đã nộp -115.597 -112.000 -181.258 -92.682
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -25.497 109.934 -88.759 -2.851 -18.324
- Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -324.692 -242.574 -193.708 -272.276 -182.206
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 4.356.355 719.621 -3.452.559 -3.715.172 -660.600
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác -12.778 -1.769 -18.492 -17.579 -686
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT và các tài sản khác 11 -11 148
3. Tiền chi đầu tư vốn vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác -176.080 -990 -78.390 0
4. Tiền thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con, công ty liên doanh, liên kết và đầu tư khác 165.000 1.403 2.104
5.Tiền thu về cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -23.858 -2.747 -95.491 -15.475 -538
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 2.435.537
2. Tiền chi trả vốn góp cho chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu quỹ -64 64
3. Tiền vay gốc 23.649.668 15.253.339 5.385.999 5.347.164 72.932.691
3.1. Tiền vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
3.2. Tiền vay khác 23.649.668 15.253.339 5.385.999 5.347.164 72.932.691
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -25.711.929 -17.467.689 -2.095.183 -5.941.624 -71.846.936
4.1. Tiền chi trả gốc vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
4.2. Tiền chi trả nợ gốc vay tài sản tài chính
4.3. Tiền chi trả gốc nợ vay khác -25.711.929 -17.467.689 -2.095.183 -5.941.624 -71.846.936
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -761.150
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -2.062.261 -2.214.350 3.290.751 1.079.991 1.085.755
IV. Tăng/giảm tiền thuần trong kỳ 2.270.236 -1.497.476 -257.299 -2.650.656 424.618
V. Tiền và các khoản tương đương tiền đầu kỳ 2.690.088 4.861.988 3.364.513 3.107.214 456.558
Tiền gửi ngân hàng đầu kỳ 2.473.623 4.861.988 3.364.513 2.657.214 456.558
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2.473.623 4.861.988 3.364.513 2.657.214 456.558
Các khoản tương đương tiền 216.465 450.000
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
VI. Tiền và các khoản tương đương tiền cuối kỳ 4.861.988 3.364.513 3.107.214 456.558 881.176
Tiền gửi ngân hàng cuối kỳ 2.667.988 3.364.513 2.657.214 456.558 734.467
- Tiền gửi ngân hàng cho hoạt động CTCK 2.667.988 3.364.513 2.657.214 456.558 734.467
Các khoản tương đương tiền 2.194.000 450.000 146.709
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ