I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
1.254
|
26.531
|
31.244
|
-10.584
|
14.680
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-6.698
|
-6.757
|
-37.366
|
-4.384
|
-33.180
|
- Khấu hao TSCĐ
|
7.459
|
1.535
|
1.494
|
1.435
|
1.427
|
- Các khoản dự phòng
|
-3.230
|
6.093
|
5.495
|
14.088
|
-16.355
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
-69
|
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
7.414
|
-5.850
|
-997
|
-1.668
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-21.261
|
-36.413
|
-44.335
|
-24.190
|
-19.942
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
10.290
|
14.615
|
5.831
|
5.279
|
3.359
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
113
|
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-5.444
|
19.774
|
-6.122
|
-14.968
|
-18.500
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
5.331
|
-54.684
|
6.440
|
-2.786
|
2.376
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.205
|
2.646
|
-55.409
|
18.404
|
37.646
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-3.625
|
29.090
|
-41.882
|
4.380
|
1.610
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1.619
|
638
|
90
|
118
|
138
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-8.868
|
-28.240
|
-6.013
|
-5.459
|
-3.561
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-141
|
-363
|
0
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-575
|
-1.852
|
-1.702
|
-1.473
|
-815
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.907
|
-32.989
|
-104.599
|
-1.786
|
18.895
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-33
|
|
0
|
-50.754
|
-132.258
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
|
0
|
41.606
|
112.594
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-85.720
|
-106.794
|
-85.753
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
60.631
|
96.942
|
116.134
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
44.473
|
31.901
|
81.857
|
48.414
|
20.983
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
19.351
|
22.049
|
112.238
|
39.267
|
1.318
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
30.811
|
58.388
|
37.135
|
16.021
|
603
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-32.098
|
-58.717
|
-54.161
|
-32.882
|
-39.178
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-137
|
-10
|
-1
|
-3
|
9
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.424
|
-339
|
-17.026
|
-16.864
|
-38.567
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
5.020
|
-11.279
|
-9.388
|
20.617
|
-18.353
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
12.387
|
17.475
|
17.538
|
8.163
|
28.777
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
69
|
-48
|
12
|
-3
|
206
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
17.475
|
6.149
|
8.163
|
28.777
|
10.630
|