I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
72.934
|
172.533
|
63.327
|
167.412
|
211.159
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
28.318
|
-23.666
|
-3.566
|
1.103.644
|
501.149
|
- Khấu hao TSCĐ
|
21.310
|
30.042
|
77.577
|
922.668
|
961.841
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
-220
|
220
|
122.076
|
-95.704
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
-90.410
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
6.428
|
-1.261
|
-7.734
|
74.890
|
-15
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-132.907
|
-220.127
|
251.889
|
-308.255
|
-651.557
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
18.121
|
-418.880
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
133.487
|
149.779
|
183.772
|
292.265
|
286.584
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
101.251
|
148.867
|
59.761
|
1.271.056
|
712.308
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-246.661
|
279.338
|
40.893
|
36.082
|
51.434
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.610
|
-404.429
|
-22.943
|
180.224
|
-3.184
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
122.640
|
281.926
|
121.066
|
-3.121.863
|
-708.869
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-9.720
|
-14.528
|
-27.199
|
-43.396
|
-53.611
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-151.593
|
-259.369
|
-133.736
|
-383.002
|
-164.153
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-801
|
-12.581
|
-29.365
|
-116.157
|
-635.714
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
45
|
1.662
|
-43.783
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-38
|
38
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-183.267
|
20.925
|
-35.306
|
-2.177.056
|
-801.789
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-374.228
|
60.465
|
-399.564
|
-740.643
|
-220.385
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
508
|
-508
|
0
|
30.773
|
220.654
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-440.000
|
-182.050
|
-5.806.264
|
-3.370.146
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
329.099
|
509.046
|
380.532
|
5.582.275
|
4.106.587
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-579.838
|
579.838
|
-1.853.787
|
-188.330
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
88.386
|
357.614
|
-138.400
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
123.219
|
226.850
|
34.898
|
209.663
|
289.479
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
166.984
|
133.629
|
275.254
|
-2.577.983
|
837.859
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
125
|
-125
|
0
|
4.998.638
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
1.273
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
112.504
|
358.875
|
150.205
|
1.450.021
|
1.094.980
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-94.560
|
-492.792
|
-403.314
|
-2.437.837
|
-468.152
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
18.069
|
-134.042
|
-251.836
|
4.010.822
|
626.828
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1.786
|
20.513
|
-11.889
|
-744.217
|
662.898
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
23.618
|
25.404
|
45.917
|
1.889.379
|
1.141.683
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
-3.479
|
2.154
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25.404
|
45.917
|
34.029
|
1.141.683
|
1.806.735
|