TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2,223,723
|
1,715,237
|
2,885,439
|
2,831,025
|
2,576,521
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
58,735
|
23,618
|
25,404
|
45,917
|
34,029
|
1. Tiền
|
54,498
|
17,055
|
19,671
|
21,317
|
28,429
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
4,237
|
6,564
|
5,733
|
24,600
|
5,600
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,404,170
|
1,168,080
|
1,870,579
|
1,880,572
|
1,607,278
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
1,404,170
|
1,168,080
|
1,870,579
|
1,880,572
|
1,607,278
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
382,146
|
452,089
|
753,377
|
389,351
|
374,223
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
24,240
|
13,141
|
22,595
|
24,943
|
22,797
|
2. Trả trước cho người bán
|
42,090
|
75,769
|
259,201
|
191,665
|
142,440
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
315,832
|
363,201
|
471,581
|
172,742
|
208,986
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-16
|
-22
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
16,347
|
16,517
|
14,907
|
419,947
|
446,818
|
1. Hàng tồn kho
|
16,347
|
16,517
|
14,907
|
419,947
|
446,818
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
362,325
|
54,933
|
221,172
|
95,238
|
114,174
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
39,260
|
33,039
|
35,081
|
50,418
|
50,204
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
420
|
8,732
|
11,967
|
33,012
|
48,187
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
439
|
661
|
655
|
1,014
|
1,322
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
322,206
|
12,501
|
173,469
|
10,794
|
14,462
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,393,562
|
6,018,539
|
7,261,008
|
6,650,869
|
6,903,581
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
1,313,397
|
1,480,644
|
1,504,447
|
2,408,003
|
2,732,681
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
1,151,898
|
1,183,223
|
1,206,223
|
2,053,668
|
2,357,583
|
- Nguyên giá
|
1,415,044
|
1,462,391
|
1,510,029
|
2,381,784
|
2,726,969
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-263,146
|
-279,168
|
-303,807
|
-328,115
|
-369,386
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
161,499
|
297,421
|
298,225
|
354,335
|
375,098
|
- Nguyên giá
|
170,051
|
306,581
|
308,682
|
365,498
|
388,769
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8,551
|
-9,160
|
-10,457
|
-11,163
|
-13,672
|
III. Bất động sản đầu tư
|
20,313
|
20,112
|
19,912
|
19,711
|
19,510
|
- Nguyên giá
|
22,932
|
22,932
|
22,932
|
22,932
|
22,932
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,619
|
-2,820
|
-3,020
|
-3,221
|
-3,422
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
843,788
|
1,384,761
|
2,022,288
|
915,964
|
816,804
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
3,171,297
|
3,092,161
|
2,652,499
|
2,631,614
|
2,647,550
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
1,132,988
|
1,116,052
|
840,090
|
0
|
1,139,440
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
2,038,309
|
1,976,109
|
1,812,409
|
1,123,505
|
1,508,109
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
1,508,109
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
44,766
|
40,861
|
80,107
|
79,022
|
106,095
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
44,034
|
40,248
|
47,926
|
47,116
|
74,530
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
733
|
613
|
32,182
|
31,906
|
31,566
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
981,755
|
596,556
|
580,941
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
7,617,285
|
7,733,776
|
10,146,447
|
9,481,894
|
9,480,102
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
5,211,304
|
5,240,012
|
5,942,962
|
5,444,063
|
5,377,749
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,287,443
|
1,286,499
|
1,665,062
|
903,857
|
733,509
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
926,388
|
872,458
|
1,101,588
|
394,062
|
183,692
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
26,873
|
50,022
|
77,733
|
114,887
|
95,290
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,678
|
34,805
|
45,564
|
29,372
|
42,321
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
3,409
|
8,881
|
15,846
|
30,193
|
2,386
|
6. Phải trả người lao động
|
7,058
|
14,159
|
10,062
|
13,878
|
14,541
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
266,231
|
296,660
|
392,110
|
225,702
|
282,416
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
48,806
|
9,513
|
22,160
|
95,764
|
112,864
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
|
|
|
|
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn
|
3,923,861
|
3,953,514
|
4,277,900
|
4,540,206
|
4,644,240
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
797
|
870
|
876
|
1,592
|
6,473
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
3,920,069
|
3,948,141
|
4,238,628
|
4,319,652
|
4,419,256
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
|
|
|
|
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
625
|
1,012
|
34,960
|
215,690
|
215,349
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
2,371
|
3,491
|
3,436
|
3,271
|
3,161
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
2,405,981
|
2,493,764
|
4,203,485
|
4,037,831
|
4,102,353
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
2,405,981
|
2,493,764
|
4,203,485
|
4,037,831
|
4,102,353
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
1,799,057
|
1,799,057
|
2,054,985
|
2,054,985
|
2,054,985
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
1,381,596
|
1,381,596
|
1,381,596
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
195,749
|
195,749
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-1,951
|
-1,421
|
-3,054
|
-5,327
|
-3,973
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
5,994
|
5,994
|
11,114
|
10,994
|
10,994
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
120,852
|
156,501
|
211,973
|
352,104
|
415,371
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
482,029
|
533,633
|
546,869
|
47,729
|
47,630
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
7,617,285
|
7,733,776
|
10,146,447
|
9,481,894
|
9,480,102
|