1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
212,675
|
265,569
|
320,544
|
2,973,152
|
2,946,477
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
143
|
243
|
111
|
2,506
|
4,627
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
212,532
|
265,326
|
320,433
|
2,970,646
|
2,941,850
|
4. Giá vốn hàng bán
|
101,600
|
146,472
|
192,549
|
2,153,007
|
2,176,327
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110,932
|
118,854
|
127,884
|
817,639
|
765,523
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
125,319
|
234,075
|
148,763
|
514,555
|
475,386
|
7. Chi phí tài chính
|
148,250
|
156,972
|
188,833
|
429,204
|
512,514
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
133,487
|
149,779
|
183,772
|
292,265
|
286,584
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
8,021
|
38,381
|
44,009
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
9,282
|
10,603
|
15,025
|
223,576
|
42,149
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,376
|
41,671
|
52,189
|
451,068
|
482,735
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
73,364
|
182,063
|
64,609
|
228,346
|
203,511
|
12. Thu nhập khác
|
902
|
694
|
919
|
57,306
|
31,345
|
13. Chi phí khác
|
1,332
|
10,224
|
2,201
|
118,240
|
23,697
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-430
|
-9,530
|
-1,282
|
-60,934
|
7,648
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
72,934
|
172,533
|
63,327
|
167,412
|
211,159
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
5,921
|
28,622
|
160
|
103,625
|
77,230
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
119
|
-730
|
-1
|
-26,599
|
-32,774
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
6,040
|
27,891
|
160
|
77,026
|
44,456
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
66,894
|
144,642
|
63,168
|
90,386
|
166,703
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2,812
|
153
|
-99
|
52
|
38
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
64,081
|
144,489
|
63,267
|
90,334
|
166,665
|