TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
404.461
|
421.230
|
470.705
|
382.775
|
395.807
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
48.200
|
62.433
|
73.280
|
46.623
|
48.493
|
1. Tiền
|
34.200
|
45.933
|
55.280
|
21.123
|
30.993
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
14.000
|
16.500
|
18.000
|
25.500
|
17.500
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
11.300
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
11.300
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
8.000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
189.285
|
216.450
|
273.409
|
185.033
|
189.839
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
239.832
|
266.863
|
315.975
|
234.257
|
242.169
|
2. Trả trước cho người bán
|
2.445
|
3.222
|
3.155
|
1.543
|
1.709
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
10.081
|
9.438
|
16.991
|
11.676
|
8.385
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-63.073
|
-63.073
|
-62.712
|
-62.444
|
-62.424
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
135.802
|
118.956
|
105.978
|
129.578
|
130.972
|
1. Hàng tồn kho
|
135.802
|
118.956
|
109.787
|
133.440
|
135.534
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
-3.809
|
-3.862
|
-4.562
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
19.875
|
15.392
|
10.038
|
13.541
|
18.503
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
6.326
|
4.633
|
736
|
1.106
|
6.631
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
12.781
|
10.759
|
9.286
|
11.862
|
11.273
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
768
|
0
|
17
|
573
|
599
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
95.883
|
94.571
|
94.242
|
101.130
|
92.651
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
136
|
264
|
163
|
163
|
123
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
136
|
264
|
163
|
163
|
123
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
19.246
|
18.631
|
17.676
|
18.199
|
19.021
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
13.728
|
13.138
|
12.209
|
12.756
|
13.604
|
- Nguyên giá
|
158.881
|
158.743
|
158.743
|
160.221
|
160.350
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-145.152
|
-145.605
|
-146.534
|
-147.464
|
-146.746
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
5.518
|
5.493
|
5.468
|
5.443
|
5.418
|
- Nguyên giá
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
9.002
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.484
|
-3.509
|
-3.534
|
-3.559
|
-3.585
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.880
|
3.880
|
3.889
|
3.889
|
3.954
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.880
|
3.880
|
3.889
|
3.889
|
3.954
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
4.571
|
4.571
|
4.276
|
4.126
|
3.499
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
4.571
|
4.571
|
4.276
|
4.126
|
3.499
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
68.050
|
67.225
|
68.237
|
74.752
|
66.054
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
66.564
|
65.739
|
65.772
|
72.209
|
64.196
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1.486
|
1.486
|
2.466
|
2.543
|
1.858
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
500.345
|
515.801
|
564.947
|
483.905
|
488.458
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
178.235
|
185.566
|
220.437
|
147.025
|
159.884
|
I. Nợ ngắn hạn
|
174.909
|
182.239
|
216.150
|
142.738
|
155.597
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
39.689
|
39.928
|
39.765
|
39.966
|
39.687
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
80.780
|
79.350
|
96.048
|
67.487
|
68.043
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.060
|
1.348
|
663
|
2.054
|
899
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
8.221
|
7.220
|
3.210
|
11.156
|
7.441
|
6. Phải trả người lao động
|
12.119
|
29.142
|
42.145
|
8.136
|
8.948
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
7.396
|
10.104
|
7.843
|
1.627
|
5.749
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
-95
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
23.550
|
13.191
|
25.438
|
11.908
|
22.684
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.095
|
1.957
|
1.134
|
405
|
2.147
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.326
|
3.326
|
4.287
|
4.287
|
4.287
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
5
|
5
|
5
|
5
|
5
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
27
|
27
|
27
|
27
|
27
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
3.294
|
3.294
|
4.255
|
4.255
|
4.255
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
322.109
|
330.235
|
344.510
|
336.880
|
328.574
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
321.980
|
330.105
|
344.380
|
336.750
|
328.445
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
244.608
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
64.069
|
64.069
|
64.069
|
64.069
|
67.689
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
2.389
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
3.609
|
11.254
|
25.333
|
18.632
|
6.590
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
1.537
|
1.537
|
-3.469
|
25.032
|
5.943
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
2.073
|
9.717
|
28.802
|
-6.400
|
647
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
7.304
|
7.786
|
7.981
|
7.052
|
7.169
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
1. Nguồn kinh phí
|
130
|
130
|
130
|
130
|
130
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
500.345
|
515.801
|
564.947
|
483.905
|
488.458
|