Unit: 1.000.000đ
  Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025 Q3 2025
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10,189 32,490 -6,320 7,826 7,894
2. Điều chỉnh cho các khoản 2,784 -1,058 2,399 1,968
- Khấu hao TSCĐ 1,487 5,869 1,818 981 2,568
- Các khoản dự phòng 8,475 680 20
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 576 23 -98 256 -875
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 354 -5,826 -3,164 67 -148
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 366 1,554 386 415 403
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 2 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,973 42,584 -7,378 10,225 9,862
- Tăng, giảm các khoản phải thu -32,791 -31,295 76,673 -5,234 -22,381
- Tăng, giảm hàng tồn kho 13,924 -2,946 -23,654 -2,094 -2,517
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 27,390 28,164 -61,359 -687 37,676
- Tăng giảm chi phí trả trước 2,051 -1,148 -7,195 1,946 3,381
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -393 -1,525 -386 -389 -430
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -234 -7,280 -3,083 -85 -130
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -99 -1,506 -1,692 461 -176
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 22,821 25,047 -28,074 4,142 25,285
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -408 -2,405 -1,961 -1,319 -485
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -357 326 116 -116
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 3,300 -5,000 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 243 -243 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 498 1,556 118 3,370 485
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 3,033 -5,522 -1,601 1,924 -115
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 19,479 97,084 22,150 23,920 23,595
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -19,240 -96,871 -21,949 -24,200 -23,353
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -11,861 -12,631 2,817 -3,917 -9,255
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -11,622 -12,418 3,018 -4,197 -9,012
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 14,233 7,107 -26,657 1,870 16,158
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 48,200 66,176 73,280 46,623 48,493
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -3 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 62,433 73,280 46,623 48,493 64,651