I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
11.622
|
1.720
|
1.417
|
10.189
|
32.490
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-2.230
|
2.543
|
570
|
2.784
|
|
- Khấu hao TSCĐ
|
-202
|
1.546
|
1.531
|
1.487
|
5.869
|
- Các khoản dự phòng
|
-2.484
|
|
63
|
|
8.475
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
153
|
820
|
-1.397
|
576
|
23
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-169
|
-182
|
-48
|
354
|
-5.826
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
474
|
359
|
421
|
366
|
1.554
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
|
2
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.392
|
4.263
|
1.988
|
12.973
|
42.584
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-56.930
|
59.702
|
-3.340
|
-32.791
|
-31.295
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
16.042
|
-22.586
|
-6.375
|
13.924
|
-2.946
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
29.537
|
-29.517
|
-2.194
|
27.390
|
28.164
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
3.724
|
-8.198
|
1.596
|
2.051
|
-1.148
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-504
|
-359
|
-394
|
-393
|
-1.525
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.583
|
-1.747
|
-1.295
|
-234
|
-7.280
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-202
|
-2.122
|
1.577
|
-99
|
-1.506
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-523
|
-564
|
-8.437
|
22.821
|
25.047
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.288
|
|
-862
|
-408
|
-2.405
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
132
|
|
357
|
-357
|
326
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-3.000
|
-8.300
|
|
3.300
|
-5.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.513
|
200
|
97
|
498
|
1.556
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
357
|
-8.100
|
-408
|
3.033
|
-5.522
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
24.376
|
22.791
|
27.025
|
19.479
|
97.084
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-24.738
|
-22.400
|
-27.279
|
-19.240
|
-96.871
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6.391
|
-499
|
-104
|
-11.861
|
-12.631
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.753
|
-108
|
-358
|
-11.622
|
-12.418
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-6.920
|
-8.772
|
-9.204
|
14.233
|
7.107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
73.374
|
66.176
|
57.404
|
48.200
|
66.176
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-278
|
|
0
|
0
|
-3
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
66.176
|
57.404
|
48.200
|
62.433
|
73.280
|