1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
216.185
|
83.800
|
133.607
|
172.785
|
216.926
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
15.634
|
1.477
|
11.771
|
7.417
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
200.551
|
82.323
|
121.835
|
165.369
|
216.926
|
4. Giá vốn hàng bán
|
134.543
|
55.678
|
87.119
|
106.472
|
135.561
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
66.008
|
26.645
|
34.716
|
58.897
|
81.364
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
681
|
1.161
|
1.031
|
1.045
|
1.443
|
7. Chi phí tài chính
|
2.552
|
3.880
|
2.991
|
3.834
|
3.572
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
474
|
359
|
421
|
366
|
408
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-472
|
0
|
-787
|
|
-295
|
9. Chi phí bán hàng
|
29.512
|
11.601
|
17.857
|
26.754
|
27.314
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
22.576
|
10.610
|
13.157
|
19.184
|
18.841
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
11.577
|
1.716
|
955
|
10.170
|
19.223
|
12. Thu nhập khác
|
126
|
23
|
485
|
33
|
10
|
13. Chi phí khác
|
81
|
19
|
23
|
14
|
70
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
45
|
4
|
462
|
20
|
-60
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
11.622
|
1.720
|
1.417
|
10.189
|
19.163
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.671
|
37
|
328
|
2.063
|
4.906
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1.201
|
317
|
93
|
|
-18
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.470
|
354
|
421
|
2.063
|
4.888
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
10.151
|
1.367
|
996
|
8.126
|
14.275
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
134
|
83
|
206
|
481
|
196
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
10.017
|
1.283
|
790
|
7.645
|
14.080
|