Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 216.185 83.800 133.607 172.785 216.926
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 15.634 1.477 11.771 7.417 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 200.551 82.323 121.835 165.369 216.926
4. Giá vốn hàng bán 134.543 55.678 87.119 106.472 135.561
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 66.008 26.645 34.716 58.897 81.364
6. Doanh thu hoạt động tài chính 681 1.161 1.031 1.045 1.443
7. Chi phí tài chính 2.552 3.880 2.991 3.834 3.572
-Trong đó: Chi phí lãi vay 474 359 421 366 408
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -472 0 -787 -295
9. Chi phí bán hàng 29.512 11.601 17.857 26.754 27.314
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22.576 10.610 13.157 19.184 18.841
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 11.577 1.716 955 10.170 19.223
12. Thu nhập khác 126 23 485 33 10
13. Chi phí khác 81 19 23 14 70
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 45 4 462 20 -60
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 11.622 1.720 1.417 10.189 19.163
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2.671 37 328 2.063 4.906
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1.201 317 93 -18
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.470 354 421 2.063 4.888
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 10.151 1.367 996 8.126 14.275
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 134 83 206 481 196
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 10.017 1.283 790 7.645 14.080