Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024 Q1 2025 Q2 2025
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 547.860 523.814 485.519 540.106 516.170
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 226.372 208.746 221.258 257.101 253.120
1. Tiền 165.572 126.316 94.836 138.687 127.240
2. Các khoản tương đương tiền 60.800 82.430 126.422 118.414 125.880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 26.220 26.620 26.620 28.820 28.820
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 26.220 26.620 26.620 28.820 28.820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 277.980 271.628 219.029 238.141 217.226
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 179.058 203.162 147.933 168.084 151.649
2. Trả trước cho người bán 37.729 14.312 11.068 14.244 14.015
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 61.415 60.878 60.298 56.084 51.832
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -222 -6.724 -270 -270 -270
IV. Tổng hàng tồn kho 0 0 0 0 0
1. Hàng tồn kho 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.288 16.821 18.613 16.043 17.004
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.534 3.244 4.949 2.779 3.755
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 13.644 13.470 13.520 13.166 13.154
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 109 107 145 98 95
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 137.165 133.591 131.683 131.622 128.881
I. Các khoản phải thu dài hạn 2.553 2.563 2.370 3.788 3.907
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 2.553 2.563 2.370 3.788 3.907
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 59.931 57.523 57.453 49.580 48.165
1. Tài sản cố định hữu hình 41.527 40.088 40.231 36.190 34.989
- Nguyên giá 158.942 159.032 160.433 145.452 145.013
- Giá trị hao mòn lũy kế -117.415 -118.944 -120.202 -109.262 -110.024
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 18.404 17.435 17.221 13.390 13.176
- Nguyên giá 23.404 22.382 22.441 16.670 16.670
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.000 -4.947 -5.219 -3.280 -3.494
III. Bất động sản đầu tư 15.777 15.570 14.586 21.091 20.039
- Nguyên giá 74.747 75.679 75.679 97.472 97.472
- Giá trị hao mòn lũy kế -58.970 -60.109 -61.093 -76.381 -77.433
IV. Tài sản dở dang dài hạn 204 204 359 359 367
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 204 204 359 359 367
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 4.522 4.022 3.649 3.649 3.649
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 7.249 2.328 1.955 1.955 1.955
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 2.194 1.694 1.694 1.694 1.694
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -4.920 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 54.148 53.709 53.266 53.155 52.754
1. Chi phí trả trước dài hạn 54.148 53.666 53.224 53.137 52.749
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 43 43 18 5
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 30 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 685.025 657.405 617.202 671.728 645.052
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 304.849 320.623 274.559 321.272 314.884
I. Nợ ngắn hạn 303.137 318.852 272.742 319.337 312.949
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 3.819
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 94.685 114.520 105.860 103.562 99.175
4. Người mua trả tiền trước 34.343 8.887 11.760 21.263 9.015
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8.049 8.021 7.829 8.752 9.475
6. Phải trả người lao động 15.790 21.195 26.976 13.240 23.584
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.453 6.178 9.126 9.820 14.881
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 2.256 6.006 149 5.640 2.557
11. Phải trả ngắn hạn khác 132.033 145.520 103.697 151.036 140.067
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10.528 8.523 7.347 6.023 10.377
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 1.711 1.771 1.816 1.935 1.935
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.711 1.771 1.816 1.860 1.860
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 75 75
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 380.176 336.782 342.643 350.456 330.167
I. Vốn chủ sở hữu 380.176 336.782 342.643 350.456 330.167
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 140.965 140.965 140.965 140.965 140.965
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 165.914 165.914 165.914 165.914 169.057
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 73.298 29.904 35.765 43.578 20.145
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 59.101 13.993 13.786 35.702 6.197
- LNST chưa phân phối kỳ này 14.196 15.911 21.978 7.876 13.948
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 685.025 657.405 617.202 671.728 645.052