1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
261.512
|
287.573
|
300.521
|
274.307
|
279.137
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
261.512
|
287.573
|
300.521
|
274.307
|
279.137
|
4. Giá vốn hàng bán
|
237.432
|
266.677
|
279.271
|
250.778
|
258.330
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
24.080
|
20.896
|
21.250
|
23.529
|
20.807
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5.237
|
3.487
|
7.532
|
3.897
|
5.587
|
7. Chi phí tài chính
|
689
|
1.788
|
2.519
|
508
|
1.101
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
|
0
|
|
51
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
0
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17.967
|
21.503
|
18.447
|
17.015
|
18.357
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.661
|
1.091
|
7.816
|
9.904
|
6.935
|
12. Thu nhập khác
|
138
|
1.270
|
7
|
0
|
177
|
13. Chi phí khác
|
59
|
6
|
174
|
20
|
45
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
79
|
1.264
|
-168
|
-20
|
132
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.740
|
2.356
|
7.648
|
9.883
|
7.067
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2.138
|
654
|
1.580
|
2.008
|
1.487
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
-13
|
0
|
|
13
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
2.138
|
641
|
1.580
|
2.008
|
1.499
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
8.603
|
1.714
|
6.068
|
7.876
|
5.568
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
8.603
|
1.714
|
6.068
|
7.876
|
5.568
|