I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
45.984
|
14.739
|
16.494
|
11.071
|
16.293
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
-23.975
|
79.937
|
93.688
|
72.021
|
12.500
|
- Khấu hao TSCĐ
|
37.392
|
39.803
|
38.459
|
31.968
|
33.165
|
- Các khoản dự phòng
|
-46.898
|
2.518
|
-22.137
|
-644
|
-36.487
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-33.381
|
1.726
|
6.633
|
-10.200
|
22.714
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-12.115
|
828
|
-212
|
2.811
|
-44.879
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
31.027
|
35.063
|
70.946
|
48.087
|
37.987
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
22.009
|
94.676
|
110.182
|
83.092
|
28.793
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
804.070
|
-423.309
|
12.384
|
126.614
|
84.219
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.039.127
|
-5.068.087
|
2.226.367
|
384.987
|
2.193.367
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44.669
|
197.822
|
-80.796
|
1.578
|
-303.537
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-215
|
-12.960
|
8.869
|
5.455
|
-2.001
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-42.892
|
-18.143
|
-73.567
|
-91.880
|
-37.987
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-11.279
|
-13.509
|
-4.459
|
-357
|
-9.625
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
139.193
|
-22.959
|
5.422
|
-7.797
|
-14.130
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1.994.681
|
-5.266.469
|
2.204.404
|
501.692
|
1.939.099
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-11.014
|
-6.228
|
-11.231
|
-6.400
|
-9.719
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
10.893
|
30
|
484
|
-1.062
|
56.733
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.500
|
-53.000
|
-6.500
|
-55.000
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
11.500
|
40.000
|
6.500
|
53.000
|
6.500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4.062
|
1.270
|
1.290
|
1.731
|
1.606
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
8.941
|
-17.927
|
-9.458
|
-7.732
|
55.120
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.330.331
|
8.198.307
|
2.633.402
|
3.873.923
|
1.673.039
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-3.840.687
|
-2.977.638
|
-4.574.992
|
-4.597.257
|
-3.820.860
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-24.365
|
-17.248
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-2.510.356
|
5.220.668
|
-1.965.955
|
-740.582
|
-2.147.821
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-506.733
|
-63.727
|
228.991
|
-246.621
|
-153.602
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.009.230
|
503.382
|
439.751
|
668.662
|
421.670
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
885
|
97
|
-81
|
-371
|
-18
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
503.382
|
439.751
|
668.662
|
421.670
|
268.050
|