Unit: 1.000.000đ
  Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024 Q3 2024 Q4 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2,618,189 8,079,389 5,990,918 5,246,043 2,823,708
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 503,382 439,751 668,662 421,670 268,050
1. Tiền 447,382 409,401 645,162 354,170 240,050
2. Các khoản tương đương tiền 56,000 30,350 23,500 67,500 28,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 46,502 59,502 59,502 61,502 55,002
1. Chứng khoán kinh doanh 2 2 2 2 2
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 46,500 59,500 59,500 61,500 55,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 528,046 955,617 889,989 781,928 684,197
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 616,055 990,051 977,616 869,501 768,806
2. Trả trước cho người bán 381,407 401,247 383,657 389,890 374,686
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 798,744 833,019 798,121 792,865 801,676
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,268,161 -1,268,700 -1,269,404 -1,270,328 -1,260,971
IV. Tổng hàng tồn kho 1,328,158 6,399,058 4,157,507 3,769,827 1,606,243
1. Hàng tồn kho 1,370,173 6,438,234 4,211,653 3,822,538 1,629,171
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -42,015 -39,176 -54,146 -52,712 -22,929
V. Tài sản ngắn hạn khác 212,102 225,461 215,259 211,116 210,216
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,381 26,487 17,485 14,216 12,065
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 196,717 192,206 190,978 190,229 192,305
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 6,004 6,768 6,795 6,671 5,846
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2,988,450 3,593,001 3,570,449 3,526,568 3,501,974
I. Các khoản phải thu dài hạn 846 640,436 653,485 634,710 655,437
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 639,590 652,474 633,699 654,472
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 846 846 1,011 1,011 965
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2,583,789 2,549,175 2,523,145 2,496,272 2,444,273
1. Tài sản cố định hữu hình 1,803,879 1,770,011 1,744,673 1,718,583 1,686,478
- Nguyên giá 6,102,075 6,107,068 6,116,507 6,121,290 6,098,457
- Giá trị hao mòn lũy kế -4,298,196 -4,337,057 -4,371,835 -4,402,707 -4,411,979
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 779,911 779,164 778,472 777,688 757,794
- Nguyên giá 838,108 837,922 838,012 838,012 812,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -58,197 -58,758 -59,540 -60,324 -54,625
III. Bất động sản đầu tư 19,960 19,863 19,766 19,669 19,572
- Nguyên giá 49,576 49,576 49,576 49,576 49,576
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,616 -29,714 -29,811 -29,908 -30,005
IV. Tài sản dở dang dài hạn 19,138 20,408 14,507 16,030 17,222
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 4,127 4,231 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,011 16,177 14,507 16,030 17,222
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 141,265 143,070 139,414 141,961 143,419
1. Đầu tư vào công ty con 28,771 28,771 28,771 28,771 28,771
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 85,414 87,219 83,694 86,130 87,583
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 90,607 90,607 90,607 90,607 90,607
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -63,527 -63,527 -63,658 -63,547 -63,543
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 223,451 220,050 220,132 217,927 222,052
1. Chi phí trả trước dài hạn 223,364 219,982 220,085 217,900 222,052
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 87 67 47 27 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5,606,639 11,672,390 9,561,367 8,772,611 6,325,682
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3,142,173 9,198,369 7,121,583 6,345,256 3,896,248
I. Nợ ngắn hạn 2,393,170 7,812,692 5,727,982 4,972,703 2,509,989
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,392,820 6,613,489 4,673,346 3,944,975 1,798,855
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 450,665 457,435 214,209 214,833 149,649
4. Người mua trả tiền trước 89,708 207,589 286,697 243,840 122,662
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 30,091 35,653 40,363 39,111 30,984
6. Phải trả người lao động 86,456 92,356 103,130 98,364 83,879
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 67,054 133,152 165,945 181,299 98,147
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,537 16,670 16,378 16,575 13,178
11. Phải trả ngắn hạn khác 188,967 193,848 177,616 186,431 165,467
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 53,524 50,137 21,713 21,691 24,348
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,347 12,363 28,583 25,584 22,820
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 749,003 1,385,677 1,393,600 1,372,552 1,386,259
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 305 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 610,333 1,250,975 1,264,009 1,245,342 1,265,428
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 5,716 5,716 4,268 5,550 2,760
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 107,056 107,056 107,056 107,056 107,128
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 25,593 21,930 18,267 14,605 10,942
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2,464,466 2,474,021 2,439,785 2,427,355 2,429,434
I. Vốn chủ sở hữu 2,464,466 2,474,021 2,439,785 2,427,355 2,429,434
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,890 2,890 2,890 2,890 2,890
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 23,913 22,113 22,113 22,113 22,113
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -214,861 -214,861 -214,861 -214,861 -214,861
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 33,360 35,160 36,423 36,423 36,423
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 231,826 231,826 231,826 231,826 231,826
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -2,778,237 -2,777,507 -2,789,354 -2,790,350 -2,789,025
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -2,801,698 -2,778,694 -2,791,884 -2,793,112 -2,793,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 23,461 1,187 2,530 2,763 4,213
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 165,575 174,400 150,748 139,314 140,068
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5,606,639 11,672,390 9,561,367 8,772,611 6,325,682