TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
362,606
|
691,055
|
1,073,889
|
1,461,951
|
1,099,736
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
15,113
|
52,398
|
131,477
|
133,465
|
368,165
|
1. Tiền
|
15,113
|
12,398
|
19,477
|
8,410
|
14,865
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
40,000
|
112,000
|
125,055
|
353,300
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
35,000
|
39,274
|
36,500
|
35,000
|
39,000
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
35,000
|
39,274
|
36,500
|
35,000
|
39,000
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
210,730
|
497,456
|
805,530
|
1,188,896
|
584,865
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
94,439
|
483,530
|
795,915
|
1,172,100
|
579,658
|
2. Trả trước cho người bán
|
109,737
|
17,380
|
14,470
|
21,310
|
10,677
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
6,553
|
4,732
|
4,253
|
4,594
|
3,638
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
-8,186
|
-9,108
|
-9,108
|
-9,108
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
100,663
|
101,917
|
100,371
|
104,579
|
107,695
|
1. Hàng tồn kho
|
100,663
|
101,917
|
100,371
|
104,579
|
107,695
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,101
|
10
|
10
|
11
|
11
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1,101
|
10
|
10
|
11
|
11
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
9,313,559
|
9,325,557
|
8,636,428
|
8,071,248
|
7,508,146
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
509,854
|
9,135,766
|
8,565,417
|
8,006,791
|
7,465,429
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
509,854
|
9,135,766
|
8,565,417
|
8,006,791
|
7,465,429
|
- Nguyên giá
|
3,119,534
|
12,215,507
|
12,236,896
|
12,261,165
|
12,300,205
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2,609,680
|
-3,079,741
|
-3,671,479
|
-4,254,374
|
-4,834,776
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
8,791,384
|
175,777
|
55,787
|
49,625
|
26,991
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,791,384
|
175,777
|
55,787
|
49,625
|
26,991
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
12,321
|
14,013
|
15,224
|
14,832
|
15,726
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
1,416
|
3,293
|
4,573
|
4,379
|
5,335
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
1,142
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
9,763
|
9,578
|
9,510
|
9,311
|
9,249
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
9,676,165
|
10,016,612
|
9,710,316
|
9,533,199
|
8,607,882
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
6,345,908
|
6,006,161
|
4,683,946
|
4,938,334
|
3,924,582
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1,349,762
|
877,409
|
567,662
|
1,193,995
|
485,245
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
771,603
|
142,359
|
135,229
|
196,486
|
115,370
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
360,954
|
313,474
|
167,200
|
137,607
|
145,161
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2,121
|
2,121
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
99,665
|
150,061
|
163,806
|
118,500
|
70,181
|
6. Phải trả người lao động
|
6,248
|
15,526
|
33,773
|
17,175
|
21,801
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
96,523
|
248,079
|
61,707
|
6,532
|
6,253
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
6,110
|
3,863
|
4,347
|
714,757
|
121,448
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
6,538
|
1,927
|
1,600
|
2,939
|
5,031
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
4,996,146
|
5,128,752
|
4,116,284
|
3,744,339
|
3,439,337
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
201,734
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
4,996,146
|
4,927,017
|
3,914,549
|
3,542,604
|
3,237,603
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,330,257
|
4,010,451
|
5,026,370
|
4,594,865
|
4,683,300
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,330,257
|
4,010,451
|
5,026,370
|
4,594,865
|
4,683,300
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
2,062,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2,362,412
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6,332
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
6,272
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
356,373
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
27,661
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
877,477
|
1,257,732
|
2,273,651
|
1,842,146
|
1,930,581
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
689,180
|
870,459
|
1,008,806
|
848,156
|
1,482,252
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
188,297
|
387,273
|
1,264,845
|
993,990
|
448,329
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
9,676,165
|
10,016,612
|
9,710,316
|
9,533,199
|
8,607,882
|