1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
340.618
|
1.611.214
|
3.084.637
|
2.572.042
|
1.825.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
340.618
|
1.611.214
|
3.084.637
|
2.572.042
|
1.825.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
203.967
|
796.309
|
1.062.259
|
1.012.981
|
951.731
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
136.651
|
814.905
|
2.022.377
|
1.559.062
|
873.408
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
126.975
|
10.622
|
6.538
|
5.448
|
14.992
|
7. Chi phí tài chính
|
5.527
|
324.400
|
432.476
|
410.445
|
318.604
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.250
|
323.756
|
404.419
|
390.102
|
277.800
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
792
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
23.099
|
45.358
|
77.278
|
60.712
|
47.601
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
235.793
|
455.769
|
1.519.161
|
1.093.353
|
522.196
|
12. Thu nhập khác
|
660
|
91
|
3.434
|
156
|
0
|
13. Chi phí khác
|
878
|
4.827
|
142.761
|
1.076
|
283
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-218
|
-4.736
|
-139.327
|
-920
|
-283
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
235.575
|
451.034
|
1.379.834
|
1.092.433
|
521.913
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
47.581
|
63.761
|
116.167
|
98.443
|
73.584
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-176
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
47.405
|
63.761
|
116.167
|
98.443
|
73.584
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
188.170
|
387.273
|
1.263.667
|
993.990
|
448.329
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
188.170
|
387.273
|
1.263.667
|
993.990
|
448.329
|